Shanghai RCB (W): tin tức, thông tin website facebook

CLB Shanghai RCB (W): Thông tin mới nhất

Tên chính thức Shanghai RCB (W)
Tên khác Shanghai RCB Nữ
Biệt danh Shanghai RCB Nữ
Năm/Ngày thành lập
Bóng đá quốc gia nào? Trung Quốc
Giải bóng đá VĐQG VĐQG Trung Quốc nữ
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Hongkou Shanghai football field
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Shanghai RCB (W) mới nhất

  • 28/10 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    0 - 0
  • Pen [3-4]
  • 25/10 14:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 1
  • 22/10 14:00
    Shanghai Jiading Huilong (W)
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 0
  • 28/09 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 21/09 15:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/09 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    0 - 0
    Vòng 20
  • 08/09 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 1
    Vòng 19
  • 01/09 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Hainan Qiongzhong Nữ
    6 - 0
    Vòng 18
  • 25/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 1
    Vòng 17
  • 17/08 18:35
    Shandong Ticai Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 1
    Vòng 16

Lịch thi đấu Shanghai RCB (W) sắp tới

  • 23/11 14:30
    Shanghai RCB (w)
    Jiangsu Suning (w)
    ? - ?
    Vòng 4
  • 26/11 14:30
    Changchun Masses Properties (w)
    Shanghai RCB (w)
    ? - ?
    Vòng 5

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 22 15 5 2 34 10 24 50 T H T B T T
2 Changchun Masses Properties (W) 22 14 7 1 45 15 30 49 T T H T T T
3 Guangdong Meizhou (W) 22 12 7 3 39 26 13 43 H H H T T B
4 Shanghai RCB (W) 22 12 5 5 31 17 14 41 T T B H B H
5 Jiangsu Wuxi (W) 22 11 5 6 30 16 14 38 B T H H T T
6 Beijing Beikong (W) 22 8 4 10 26 21 5 28 B B B T H T
7 ShanXi zhidan (W) 22 5 9 8 23 25 -2 24 H B H H B B
8 Shandong Ticai (W) 22 6 4 12 22 29 -7 22 T T H H B B
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 4 7 11 14 24 -10 19 B T T B T H
10 HeNan zhongyuan (W) 22 3 10 9 21 32 -11 19 T B H B H T
11 Hangzhou YinHang (W) 22 4 5 13 18 36 -18 17 B B T T B B
12 Hainan Qiongzhong (W) 22 1 6 15 16 68 -52 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs