Kết quả Shanghai RCB (W) hôm nay, KQ Shanghai RCB (W) mới nhất

Kết quả Shanghai RCB (W) mới nhất hôm nay

  • 28/10 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    0 - 0
  • Pen [3-4]
  • 25/10 14:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 1
  • 22/10 14:00
    Shanghai Jiading Huilong (W)
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 0
  • 28/09 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 21/09 15:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/09 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    0 - 0
    Vòng 20
  • 08/09 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 1
    Vòng 19
  • 01/09 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Hainan Qiongzhong Nữ
    6 - 0
    Vòng 18
  • 25/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 1
    Vòng 17
  • 17/08 18:35
    Shandong Ticai Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 1
    Vòng 16

Kết quả Shanghai RCB (W) mới nhất: THEO GIẢI ĐẤU

    - Kết quả Shanghai RCB (W) mới nhất ở giải VĐQG Trung Quốc nữ

  • 28/09 15:00
    Shanghai RCB Nữ
    Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ
    0 - 0
    Vòng 22
  • 21/09 15:00
    Wuhan Jianghan Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 0
    Vòng 21
  • 14/09 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Jiangsu Wuxi Nữ
    0 - 0
    Vòng 20
  • 08/09 18:35
    Hangzhou YinHang Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 1
    Vòng 19
  • 01/09 18:35
    Shanghai RCB Nữ
    Hainan Qiongzhong Nữ
    6 - 0
    Vòng 18
  • 25/08 15:00
    Beijing Beikong Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 1
    Vòng 17
  • 17/08 18:35
    Shandong Ticai Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 1
    Vòng 16
  • - Kết quả Shanghai RCB (W) mới nhất ở giải Chinese Women FA Cup

  • 28/10 14:00
    Shanghai RCB Nữ
    Beijing Beikong Nữ
    0 - 0
  • Pen [3-4]
  • 25/10 14:00
    Jiangsu Wuxi Nữ
    Shanghai RCB Nữ
    1 - 1
  • 22/10 14:00
    Shanghai Jiading Huilong (W)
    Shanghai RCB Nữ
    0 - 0

BXH VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 22 15 5 2 34 10 24 50 T H T B T T
2 Changchun Masses Properties (W) 22 14 7 1 45 15 30 49 T T H T T T
3 Guangdong Meizhou (W) 22 12 7 3 39 26 13 43 H H H T T B
4 Shanghai RCB (W) 22 12 5 5 31 17 14 41 T T B H B H
5 Jiangsu Wuxi (W) 22 11 5 6 30 16 14 38 B T H H T T
6 Beijing Beikong (W) 22 8 4 10 26 21 5 28 B B B T H T
7 ShanXi zhidan (W) 22 5 9 8 23 25 -2 24 H B H H B B
8 Shandong Ticai (W) 22 6 4 12 22 29 -7 22 T T H H B B
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 22 4 7 11 14 24 -10 19 B T T B T H
10 HeNan zhongyuan (W) 22 3 10 9 21 32 -11 19 T B H B H T
11 Hangzhou YinHang (W) 22 4 5 13 18 36 -18 17 B B T T B B
12 Hainan Qiongzhong (W) 22 1 6 15 16 68 -52 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs