Tổng số trận | 132 |
Số trận đã kết thúc | 96 (72.73%) |
Số trận sắp đá | 36 (27.27%) |
Số trận thắng (sân nhà) | 39 (29.55%) |
Số trận thắng (sân khách) | 37 (28.03%) |
Số trận hòa | 20 (15.15%) |
Số bàn thắng | 224 (2.33 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân nhà) | 115 (1.2 bàn thắng/trận) |
Số bàn thắng (sân khách) | 109 (1.14 bàn thắng/trận) |
Đội tấn công tốt nhất | Nữ Wuhan Jianghan (60 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân nhà) | Nữ Wuhan Jianghan (60 bàn thắng) |
Đội tấn công tốt nhất (sân khách) | Nữ Wuhan Jianghan (27 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất | Nữ HeNan Huishang (4 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân nhà) | Nữ HeNan Huishang (1 bàn thắng) |
Đội tấn công kém nhất (sân khách) | Nữ Sichuan, Nữ Yongchuan Chashan Bamboo Sea (2 bàn thắng) |
Đội phòng ngự tốt nhất | Nữ Wuhan Jianghan (2 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân nhà) | Nữ Wuhan Jianghan (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự tốt nhất (sân khách) | Nữ Wuhan Jianghan (1 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất | Nữ HeNan Huishang (32 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân nhà) | Nữ Beijing BeiKong, Nữ Zhejiang Hangzhou (15 bàn thua) |
Đội phòng ngự kém nhất (sân khách) | Nữ HeNan Huishang (20 bàn thua) |