Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Trung Quốc nữ 2024/25

Thống kê bàn thắng/đội bóng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025

BXH chung BXH sân nhà BXH sân khách
# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 HeNan zhongyuan Nữ 2 0 0 0 0 1 2
2 Shanghai RCB Nữ 1 0 0 1 0 1 2
3 Hangzhou YinHang Nữ 3 0 0 0 1 2 1
4 Jiangsu Wuxi Nữ 2 0 0 0 1 2 1
5 Changchun Masses Properties Nữ 4 0 0 1 0 1 2
6 Guangdong Meizhou Nữ 3 0 0 0 2 2 0
7 ShanXi zhidan Nữ 3 0 0 0 0 3 1
8 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 4 0 0 1 0 1 2
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 3 0 0 0 0 1 3
10 Beijing Beikong Nữ 4 0 0 2 1 1 0
11 Wuhan Jianghan Nữ 3 0 0 1 0 0 2
12 Shandong Ticai Nữ 3 0 0 0 1 2 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025 (sân nhà)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 HeNan zhongyuan Nữ 2 0 0 0 0 0 2
2 Shanghai RCB Nữ 1 0 0 0 0 0 1
3 Hangzhou YinHang Nữ 3 0 0 0 1 1 1
4 Jiangsu Wuxi Nữ 2 0 0 0 0 1 1
5 Changchun Masses Properties Nữ 0 0 0 0 0 0 0
6 Guangdong Meizhou Nữ 3 0 0 0 1 2 0
7 ShanXi zhidan Nữ 3 0 0 0 0 2 1
8 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 0 0 0 0 0 0 0
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 3 0 0 0 0 0 3
10 Beijing Beikong Nữ 0 0 0 0 0 0 0
11 Wuhan Jianghan Nữ 3 0 0 1 0 0 2
12 Shandong Ticai Nữ 3 0 0 0 1 1 1

Thống kê bàn thắng/đội bóng giải VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025 (sân khách)

# Đội bóng Trận >=5 4 3 2 1 0
1 HeNan zhongyuan Nữ 1 0 0 0 0 1 0
2 Shanghai RCB Nữ 3 0 0 1 0 1 1
3 Hangzhou YinHang Nữ 1 0 0 0 0 1 0
4 Jiangsu Wuxi Nữ 2 0 0 0 1 1 0
5 Changchun Masses Properties Nữ 4 0 0 1 0 1 2
6 Guangdong Meizhou Nữ 1 0 0 0 1 0 0
7 ShanXi zhidan Nữ 1 0 0 0 0 1 0
8 Liaoning Shenbei Hefeng (W) 4 0 0 1 0 1 2
9 Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ 1 0 0 0 0 1 0
10 Beijing Beikong Nữ 4 0 0 2 1 1 0
11 Wuhan Jianghan Nữ 0 0 0 0 0 0 0
12 Shandong Ticai Nữ 1 0 0 0 0 1 0
Cập nhật:

VĐQG Trung Quốc nữ

Tên giải đấu VĐQG Trung Quốc nữ
Tên khác
Tên Tiếng Anh Chinese Women’s Super League
Ảnh / Logo
Mùa giải hiện tại 2025
Mùa giải bắt đầu ngày
Mùa giải kết thúc ngày
Vòng đấu hiện tại 5
Thuộc Liên Đoàn
Ngày thành lập
Số lượng đội bóng (CLB)