Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc nữ 2024/25
Thống kê tổng số bàn thắng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2025
# | Đội bóng | Trận | >=3 | % >=3 | <=2 | % <=2 |
1 | HeNan zhongyuan Nữ | 3 | 1 | 33% | 2 | 67% |
2 | Shanghai RCB Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
3 | Hangzhou YinHang Nữ | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
4 | Jiangsu Wuxi Nữ | 5 | 0 | 0% | 5 | 100% |
5 | Guangdong Meizhou Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
6 | Shandong Ticai Nữ | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
7 | Changchun Masses Properties Nữ | 4 | 1 | 25% | 3 | 75% |
8 | Beijing Beikong Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
9 | ShanXi zhidan Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
10 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 5 | 1 | 20% | 4 | 80% |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ | 5 | 2 | 40% | 3 | 60% |
12 | Wuhan Jianghan Nữ | 4 | 3 | 75% | 1 | 25% |
>=3: số bàn thắng >=3 | % >=3: % số trận có số bàn thắng >=3 | <=2: tổng số trận có số bàn thắng <=2 | % <=2: % số trận có số bàn thắng <=2
Cập nhật:
VĐQG Trung Quốc nữ
Tên giải đấu | VĐQG Trung Quốc nữ |
Tên khác | |
Tên Tiếng Anh | Chinese Women’s Super League |
Ảnh / Logo | ![]() |
Mùa giải hiện tại | 2025 |
Mùa giải bắt đầu ngày | |
Mùa giải kết thúc ngày | |
Vòng đấu hiện tại | 5 |
Thuộc Liên Đoàn | |
Ngày thành lập | |
Số lượng đội bóng (CLB) | |