Đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Shanghai RCB Nữ, 18h35 ngày 17/8

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Shandong Ticai Nữ vs Shanghai RCB Nữ

Lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Shanghai RCB Nữ trước đây

  • 27/04/2024
    Shanghai RCB (W)
    2 - 1
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    L
  • 11/11/2023
    Shanghai RCB (W)
    3 - 0
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    L
  • 30/04/2023
    Shandong Ticai (W)
    1 - 3
    Shanghai RCB (W)
    1 - 1
    L
  • 29/10/2022
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    Shanghai RCB (W)
    0 - 0
    W
  • 13/04/2022
    Shanghai RCB (W)
    0 - 1
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 04/11/2021
    Shandong Ticai (W)
    0 - 1
    Shanghai RCB (W)
    0 - 0
    L
  • 18/09/2020
    Shanghai RCB (W)
    3 - 1
    Shandong Ticai (W)
    1 - 0
    L
  • 15/08/2014
    Shandong Ticai (W)
    0 - 2
    Shanghai RCB (W)
    0 - 0
    L
  • 23/03/2014
    Shanghai RCB (W)
    4 - 0
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    L
  • 24/11/2015
    Shanghai RCB (W)
    1 - 2
    Shandong Ticai (W)
    1 - 2
    W

Thống kê thành tích đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Shanghai RCB Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Shanghai RCB Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 3 0 7

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Shanghai RCB Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 9 2 0 7
Siêu Cúp Nữ Trung Quốc 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Ticai Nữ vs Shanghai RCB Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Shandong Ticai Nữ (sân nhà) 4 1 0 3
Shandong Ticai Nữ (sân khách) 6 2 0 4
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Ticai Nữ thắng
Bại: là số trận Shandong Ticai Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Ticai NữShanghai RCB Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 15 10 4 1 25 8 17 34 T T T T H T
2 Guangdong Meizhou (W) 15 9 4 2 25 16 9 31 T T T B B T
3 Changchun Masses Properties (W) 15 8 6 1 30 14 16 30 T H T T B H
4 Shanghai RCB (W) 15 9 3 3 19 10 9 30 B T B T T H
5 Jiangsu Wuxi (W) 15 8 3 4 23 12 11 27 H B T T T T
6 Beijing Beikong (W) 15 6 3 6 18 11 7 21 H T T B T B
7 ShanXi zhidan (W) 15 4 6 5 18 17 1 18 H B T H B T
8 Shandong Ticai (W) 15 4 2 9 14 23 -9 14 T B B B T B
9 Hangzhou YinHang (W) 15 2 5 8 12 24 -12 11 B H B T H B
10 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 15 1 6 8 8 20 -12 9 B B B H T H
11 Hainan Qiongzhong (W) 15 1 6 8 9 32 -23 9 B T B B B B
12 HeNan zhongyuan (W) 15 0 8 7 9 23 -14 8 H B B B B H

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: