Đối đầu Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 21/9
Kết quả Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns Đối đầu Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns Phong độ Shandong Taishan gần đây Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns
- Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 21/9/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns trước đây
- 11/05/2024Wuhan Three Towns1 - 2Shandong Taishan0 - 1W
- 29/09/2023Shandong Taishan2 - 1Wuhan Three Towns0 - 0W
- 09/06/2023Wuhan Three Towns1 - 1Shandong Taishan1 - 1D
- 09/12/2022Wuhan Three Towns1 - 1Shandong Taishan1 - 1D
- 14/09/2022Shandong Taishan1 - 1Wuhan Three Towns0 - 1D
- 08/04/2023Wuhan Three Towns2 - 0Shandong Taishan1 - 0L
- 07/01/2023Wuhan Three Towns0 - 3Shandong Taishan0 - 2W
- 04/01/2023Shandong Taishan3 - 1Wuhan Three Towns1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 2 | 3 | 0 |
Siêu Cúp Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 1 |
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 2 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Shandong Taishan vs Wuhan Three Towns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Shandong Taishan (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Shandong Taishan (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
Thắng: là số trận Shandong Taishan thắng
Bại: là số trận Shandong Taishan thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Shandong Taishan và Wuhan Three Towns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 25 | 21 | 3 | 1 | 83 | 23 | 60 | 66 | T T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 25 | 20 | 4 | 1 | 64 | 15 | 49 | 64 | T T B T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 25 | 16 | 4 | 5 | 58 | 25 | 33 | 52 | H T T T B H |
4 | Beijing Guoan | 25 | 12 | 7 | 6 | 44 | 31 | 13 | 43 | T B T H H H |
5 | Shandong Taishan | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B B T B |
6 | Tianjin Tigers | 25 | 10 | 6 | 9 | 38 | 34 | 4 | 36 | B T B T T T |
7 | Zhejiang Greentown | 25 | 10 | 2 | 13 | 44 | 50 | -6 | 32 | B B T B H B |
8 | Henan Football Club | 25 | 8 | 7 | 10 | 30 | 35 | -5 | 31 | T T H T B B |
9 | Changchun Yatai | 25 | 7 | 6 | 12 | 36 | 44 | -8 | 27 | B T B T B T |
10 | Wuhan Three Towns | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 38 | -9 | 27 | H B T B B H |
11 | Cangzhou Mighty Lions | 25 | 7 | 6 | 12 | 29 | 50 | -21 | 27 | B B H T T T |
12 | Qingdao Manatee | 25 | 7 | 5 | 13 | 26 | 45 | -19 | 26 | B T B B T H |
13 | Qingdao Youth Island | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 48 | -15 | 25 | H B H H T T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 45 | -23 | 24 | T T B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 25 | 5 | 8 | 12 | 26 | 48 | -22 | 23 | H B T B T B |
16 | Nantong Zhiyun | 25 | 3 | 6 | 16 | 25 | 58 | -33 | 15 | B B H B B B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc