Đối đầu Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns, 18h00 ngày 15/9
Kết quả Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns Đối đầu Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns Phong độ Qingdao Manatee gần đây Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns
- Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 15/9/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns trước đây
- 05/05/2024Wuhan Three Towns1 - 0Qingdao Manatee1 - 0L
- 30/07/2023Wuhan Three Towns1 - 0Qingdao Manatee0 - 0L
- 29/04/2023Qingdao Manatee0 - 3Wuhan Three Towns0 - 2L
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 3 | 0 | 0 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Wuhan Three Towns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Manatee (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qingdao Manatee (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Manatee và Wuhan Three Towns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 25 | 21 | 3 | 1 | 83 | 23 | 60 | 66 | T T T T B T |
2 | Shanghai Shenhua | 25 | 20 | 4 | 1 | 64 | 15 | 49 | 64 | T T B T T T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 24 | 16 | 3 | 5 | 56 | 23 | 33 | 51 | T H T T T B |
4 | Beijing Guoan | 24 | 12 | 6 | 6 | 42 | 29 | 13 | 42 | B T B T H H |
5 | Shandong Taishan | 25 | 10 | 7 | 8 | 36 | 34 | 2 | 37 | T B B B T B |
6 | Tianjin Tigers | 24 | 9 | 6 | 9 | 37 | 34 | 3 | 33 | B B T B T T |
7 | Zhejiang Greentown | 25 | 10 | 2 | 13 | 44 | 50 | -6 | 32 | B B T B H B |
8 | Henan Football Club | 24 | 8 | 7 | 9 | 30 | 34 | -4 | 31 | H T T H T B |
9 | Wuhan Three Towns | 24 | 7 | 5 | 12 | 28 | 37 | -9 | 26 | H H B T B B |
10 | Qingdao Youth Island | 25 | 6 | 7 | 12 | 33 | 48 | -15 | 25 | H B H H T T |
11 | Qingdao Manatee | 24 | 7 | 4 | 13 | 25 | 44 | -19 | 25 | H B T B B T |
12 | Changchun Yatai | 24 | 6 | 6 | 12 | 33 | 42 | -9 | 24 | B B T B T B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 24 | 6 | 6 | 12 | 27 | 49 | -22 | 24 | H B B H T T |
14 | Shenzhen Xinpengcheng | 25 | 6 | 6 | 13 | 22 | 45 | -23 | 24 | T T B B B B |
15 | Meizhou Hakka | 24 | 5 | 8 | 11 | 25 | 46 | -21 | 23 | T H B T B T |
16 | Nantong Zhiyun | 24 | 3 | 6 | 15 | 23 | 55 | -32 | 15 | B B B H B B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc