Đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng, 18h00 ngày 17/8
Kết quả Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng Đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng Phong độ Qingdao Manatee gần đây Phong độ Shenzhen Xinpengcheng gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
- Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 17/8/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng trước đây
- 26/04/2024Shenzhen Xinpengcheng1 - 3Qingdao Manatee0 - 3W
- 19/09/2022Shenzhen Xinpengcheng0 - 2Qingdao Manatee0 - 1W
- 04/09/2022Qingdao Manatee1 - 2Shenzhen Xinpengcheng0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 2 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 1 | 1 | 0 | 0 |
Hạng nhất Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Manatee vs Shenzhen Xinpengcheng: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Manatee (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qingdao Manatee (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
Thắng: là số trận Qingdao Manatee thắng
Bại: là số trận Qingdao Manatee thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Manatee và Shenzhen Xinpengcheng trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 23 | 20 | 3 | 0 | 80 | 20 | 60 | 63 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 23 | 18 | 4 | 1 | 57 | 11 | 46 | 58 | T T T T B T |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 23 | 16 | 3 | 4 | 56 | 20 | 36 | 51 | T T H T T T |
4 | Beijing Guoan | 23 | 12 | 5 | 6 | 42 | 29 | 13 | 41 | B B T B T H |
5 | Shandong Taishan | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 33 | 0 | 34 | B H T B B B |
6 | Henan Football Club | 23 | 8 | 7 | 8 | 30 | 32 | -2 | 31 | B H T T H T |
7 | Zhejiang Greentown | 23 | 10 | 1 | 12 | 41 | 46 | -5 | 31 | T B B B T B |
8 | Tianjin Tigers | 23 | 8 | 6 | 9 | 36 | 34 | 2 | 30 | H B B T B T |
9 | Wuhan Three Towns | 23 | 7 | 5 | 11 | 28 | 36 | -8 | 26 | T H H B T B |
10 | Changchun Yatai | 23 | 6 | 6 | 11 | 32 | 40 | -8 | 24 | H B B T B T |
11 | Shenzhen Xinpengcheng | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T T B B |
12 | Qingdao Manatee | 23 | 6 | 4 | 13 | 24 | 44 | -20 | 22 | T H B T B B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 49 | -24 | 21 | H H B B H T |
14 | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 45 | -22 | 20 | B T H B T B |
15 | Qingdao Youth Island | 23 | 4 | 7 | 12 | 29 | 48 | -19 | 19 | B T H B H H |
16 | Nantong Zhiyun | 23 | 3 | 6 | 14 | 23 | 52 | -29 | 15 | B B B B H B |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc