Đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Shandong Ticai Nữ, 18h35 ngày 07/9

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Jiangsu Wuxi Nữ vs Shandong Ticai Nữ

Lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Shandong Ticai Nữ trước đây

  • 18/05/2024
    Shandong Ticai (W)
    2 - 2
    Jiangsu Wuxi (W)
    2 - 1
    D
  • 15/11/2023
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    Jiangsu Wuxi (W)
    0 - 0
    D
  • 06/05/2023
    Jiangsu Wuxi (W)
    1 - 0
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 01/11/2022
    Jiangsu Wuxi (W)
    1 - 0
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 17/04/2022
    Shandong Ticai (W)
    0 - 2
    Jiangsu Wuxi (W)
    0 - 1
    W
  • 19/10/2021
    Jiangsu Wuxi (W)
    1 - 0
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 08/09/2020
    Shandong Ticai (W)
    1 - 4
    Jiangsu Wuxi (W)
    0 - 2
    W
  • 29/07/2014
    Shandong Ticai (W)
    2 - 2
    Jiangsu Wuxi (W)
    0 - 0
    D
  • 17/06/2014
    Jiangsu Wuxi (W)
    2 - 1
    Shandong Ticai (W)
    0 - 0
    W
  • 31/05/2013
    Shandong Ticai (W)
    2 - 3
    Jiangsu Wuxi (W)
    2 - 1
    W

Thống kê thành tích đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Shandong Ticai Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Shandong Ticai Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 7 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Shandong Ticai Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 10 7 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jiangsu Wuxi Nữ vs Shandong Ticai Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jiangsu Wuxi Nữ (sân nhà) 4 4 0 0
Jiangsu Wuxi Nữ (sân khách) 6 3 3 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thắng
Bại: là số trận Jiangsu Wuxi Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jiangsu Wuxi NữShandong Ticai Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 18 12 5 1 27 8 19 41 T H T T T H
2 Changchun Masses Properties (W) 18 11 6 1 35 14 21 39 T B H T T T
3 Shanghai RCB (W) 18 12 3 3 29 12 17 39 T T H T T T
4 Guangdong Meizhou (W) 18 10 6 2 34 22 12 36 B B T T H H
5 Jiangsu Wuxi (W) 18 9 3 6 25 15 10 30 T T T B B T
6 ShanXi zhidan (W) 18 5 7 6 22 22 0 22 H B T T H B
7 Beijing Beikong (W) 18 6 3 9 19 17 2 21 B T B B B B
8 Shandong Ticai (W) 18 6 2 10 21 26 -5 20 B T B B T T
9 HeNan zhongyuan (W) 18 2 8 8 13 26 -13 14 B B H T T B
10 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 18 2 6 10 10 22 -12 12 H T H B B T
11 Hangzhou YinHang (W) 18 2 5 11 14 30 -16 11 T H B B B B
12 Hainan Qiongzhong (W) 18 1 6 11 12 47 -35 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: