Đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Sichuan (W), 14h00 ngày 15/11

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: HeNan zhongyuan (W) vs Sichuan (W)

  • Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữ
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 15/11/2023 14:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Sichuan (W) trước đây

  • 06/05/2023
    Sichuan (W)
    1 - 0
    HeNan zhongyuan (W)
    0 - 0
    L
  • 04/11/2022
    HeNan zhongyuan (W)
    0 - 0
    Sichuan (W)
    0 - 0
    D
  • 20/04/2022
    Sichuan (W)
    2 - 0
    HeNan zhongyuan (W)
    1 - 0
    L
  • 15/11/2021
    Sichuan (W)
    0 - 1
    HeNan zhongyuan (W)
    0 - 1
    W
  • 19/10/2021
    Sichuan (W)
    0 - 1
    HeNan zhongyuan (W)
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Sichuan (W)

- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Sichuan (W): thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Sichuan (W): theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 5 2 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu HeNan zhongyuan (W) vs Sichuan (W): theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
HeNan zhongyuan (W) (sân nhà) 1 0 1 0
HeNan zhongyuan (W) (sân khách) 4 2 0 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận HeNan zhongyuan (W) thắng
Bại: là số trận HeNan zhongyuan (W) thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội HeNan zhongyuan (W)Sichuan (W) trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 18 17 1 0 67 2 65 52 T T T T T T
2 Shanghai RCB (W) 18 14 3 1 53 10 43 45 H T H T T T
3 Changchun Masses Properties (W) 18 13 3 2 28 10 18 42 H T T T T H
4 Jiangsu Wuxi (W) 18 12 2 4 33 11 22 38 T B H T T T
5 Beijing Beikong (W) 18 6 4 8 13 29 -16 22 T H H B T H
6 Hangzhou YinHang (W) 18 5 4 9 12 22 -10 19 T T B B B B
7 Shandong Ticai (W) 18 5 4 9 14 26 -12 19 H H B T B B
8 Guangdong Meizhou (W) 18 4 5 9 8 31 -23 17 B B T T B B
9 Sichuan (W) 18 4 3 11 7 24 -17 15 B B T B B B
10 ShanXi zhidan (W) 18 3 3 12 11 28 -17 12 B H B B B T
11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 18 2 6 10 9 30 -21 12 H B H B T B
12 HeNan zhongyuan (W) 18 2 4 12 6 38 -32 10 B H B B B T

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: