Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ, 14h00 ngày 12/04
Kết quả Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây Phong độ Shandong Ticai Nữ gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202514:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 5Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.801
1.48X
3.802
4.80Hiệp 1-0.25
0.97+0.25
0.75O 1.75
0.85U 1.75
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
VĐQG Trung Quốc nữ 2025 » vòng 5
-
Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ: Diễn biến chính
- 10'Zimei Z.1-0
- 21'1-0
- 24'1-1
Yinghua L.
- 27'1-2Zimei Z.(OW)
- 58'Liu X.2-2
- 64'2-3
Yang Man
- BXH VĐQG Trung Quốc nữ
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Guangdong Meizhou Nữ vs Shandong Ticai Nữ: Số liệu thống kê
- Guangdong Meizhou NữShandong Ticai Nữ
- 6Phạt góc3
-
- 4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 0Thẻ vàng1
-
- 10Tổng cú sút6
-
- 4Sút trúng cầu môn4
-
- 6Sút ra ngoài2
-
- 218Pha tấn công152
-
- 85Tấn công nguy hiểm61
-
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shandong Ticai (W) | 5 | 4 | 0 | 1 | 7 | 4 | 3 | 12 | B T T T T |
2 | Jiangsu Wuxi (W) | 5 | 3 | 2 | 0 | 6 | 1 | 5 | 11 | T T H H T |
3 | Liaoning Shenbei Hefeng (W) | 5 | 3 | 1 | 1 | 6 | 1 | 5 | 10 | T T B H T |
4 | Beijing Beikong (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 9 | 6 | 3 | 8 | H H T T B |
5 | Shanghai RCB (W) | 5 | 2 | 2 | 1 | 7 | 4 | 3 | 8 | T H H B T |
6 | Changchun Masses Properties (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 5 | 6 | -1 | 7 | T B T B H |
7 | Hangzhou YinHang (W) | 5 | 2 | 1 | 2 | 4 | 5 | -1 | 7 | B T H T B |
8 | Guangdong Meizhou (W) | 5 | 1 | 2 | 2 | 8 | 8 | 0 | 5 | H H B T B |
9 | Wuhan Jianghan (W) | 4 | 1 | 2 | 1 | 6 | 7 | -1 | 5 | B H H T |
10 | HeNan zhongyuan (W) | 4 | 0 | 2 | 2 | 2 | 6 | -4 | 2 | B B H H |
11 | ShanXi zhidan (W) | 5 | 0 | 2 | 3 | 4 | 9 | -5 | 2 | H B H B B |
12 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 5 | 0 | 1 | 4 | 2 | 9 | -7 | 1 | H B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc