Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian, 18h30 ngày 01/6
Kết quả Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian Đối đầu Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian Phong độ Nantong Zhiyun gần đây Phong độ Dingnan Ganlian gần đây
Hạng nhất Trung Quốc 2025: Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian
- Giải đấu: Hạng nhất Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 01/6/2025 18:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian trước đây
- 24/06/2023Dingnan Ganlian0 - 3Nantong Zhiyun0 - 3W
- 19/08/2021Nantong Zhiyun0 - 6Dingnan Ganlian0 - 4L
- 03/12/2022Nantong Zhiyun0 - 2Dingnan Ganlian0 - 1L
- 09/11/2022Dingnan Ganlian0 - 3Nantong Zhiyun0 - 0W
- 31/07/2021Dingnan Ganlian0 - 0Nantong Zhiyun0 - 0D
- 11/07/2021Nantong Zhiyun4 - 3Dingnan Ganlian1 - 2W
- 24/10/2020Dingnan Ganlian1 - 1Nantong Zhiyun1 - 0D
- 15/10/2020Nantong Zhiyun1 - 1Dingnan Ganlian1 - 0D
- 27/09/2020Dingnan Ganlian0 - 1Nantong Zhiyun0 - 1W
- 03/08/2019Nantong Zhiyun0 - 2Dingnan Ganlian0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Cúp FA Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Hạng nhất Trung Quốc | 8 | 3 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Nantong Zhiyun vs Dingnan Ganlian: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Nantong Zhiyun (sân nhà) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Nantong Zhiyun (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
Thắng: là số trận Nantong Zhiyun thắng
Bại: là số trận Nantong Zhiyun thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Nantong Zhiyun và Dingnan Ganlian trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Suzhou Dongwu | 10 | 4 | 5 | 1 | 10 | 4 | 6 | 17 | H T T T B H |
6 | Dalian Kuncheng | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B H T B T T |
7 | Nantong Zhiyun | 10 | 4 | 2 | 4 | 14 | 12 | 2 | 14 | B H B T B T |
8 | Yanbian Longding | 10 | 4 | 2 | 4 | 11 | 12 | -1 | 14 | T T H T B T |
9 | Shenzhen Youth | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 25 | -12 | 12 | B B T B B T |
10 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
11 | ShaanXi Union | 10 | 3 | 2 | 5 | 14 | 15 | -1 | 11 | H B B B T T |
12 | Shanghai Jiading Huilong | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 13 | -5 | 11 | T B H T B B |
13 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
14 | Heilongjiang Lava Spring | 10 | 1 | 5 | 4 | 11 | 17 | -6 | 8 | H H B B H B |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng U20 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc