Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây, KQ Heilongjiang Lava Spring mới nhất
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây
- 01/06/2025Nantong ZhiyunDingnan Ganlian0 - 1D
- 26/05/2025Yanbian LongdingDingnan Ganlian2 - 0L
- 17/05/2025Dingnan GanlianLiaoning Tieren1 - 1D
- 10/05/2025Dingnan GanlianShanghai Jiading Huilong0 - 0L
- 03/05/2025Chongqing TonglianglongDingnan Ganlian1 - 0L
- 27/04/2025Dingnan GanlianGuangxi Pingguo Football Club0 - 2D
- 23/04/2025Foshan NanshiDingnan Ganlian0 - 0D
- 12/04/2025Dingnan GanlianQingdao Red Lions0 - 0W
- 21/05/2025Dingnan GanlianYunnan Yukun0 - 0L
- 19/04/20251 Shanghai SecondDingnan Ganlian0 - 0W
Thống kê phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây, KQ Heilongjiang Lava Spring mới nhất
Số trận gần nhất | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
Thống kê phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
- Hạng nhất Trung Quốc | 8 | 1 | 4 | 3 |
- Cúp FA Trung Quốc | 2 | 1 | 0 | 1 |
Phong độ Heilongjiang Lava Spring gần đây: theo giải đấu
- 01/06/2025Nantong ZhiyunDingnan Ganlian0 - 1D
- 26/05/2025Yanbian LongdingDingnan Ganlian2 - 0L
- 17/05/2025Dingnan GanlianLiaoning Tieren1 - 1D
- 10/05/2025Dingnan GanlianShanghai Jiading Huilong0 - 0L
- 03/05/2025Chongqing TonglianglongDingnan Ganlian1 - 0L
- 27/04/2025Dingnan GanlianGuangxi Pingguo Football Club0 - 2D
- 23/04/2025Foshan NanshiDingnan Ganlian0 - 0D
- 12/04/2025Dingnan GanlianQingdao Red Lions0 - 0W
- 21/05/2025Dingnan GanlianYunnan Yukun0 - 0L
- 19/04/20251 Shanghai SecondDingnan Ganlian0 - 0W
- Kết quả Heilongjiang Lava Spring mới nhất ở giải Hạng nhất Trung Quốc
- Kết quả Heilongjiang Lava Spring mới nhất ở giải Cúp FA Trung Quốc
Phong độ sân nhà, sân khách, sân trung lập Heilongjiang Lava Spring gần đây
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Heilongjiang Lava Spring (sân nhà) | 6 | 2 | 0 | 0 |
Heilongjiang Lava Spring (sân khách) | 4 | 0 | 0 | 4 |
BXH Hạng nhất Trung Quốc mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chongqing Tonglianglong | 11 | 8 | 3 | 0 | 22 | 8 | 14 | 27 | T T T T H H |
2 | Shenyang City Public | 11 | 8 | 2 | 1 | 27 | 11 | 16 | 26 | T T T H H T |
3 | Guangzhou Shadow Leopard | 11 | 7 | 1 | 3 | 22 | 14 | 8 | 22 | T T B T B T |
4 | Shijiazhuang Kungfu | 11 | 6 | 2 | 3 | 17 | 9 | 8 | 20 | T B T B T B |
5 | Yanbian Longding | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 13 | 0 | 17 | T H T B T T |
6 | Suzhou Dongwu | 11 | 4 | 5 | 2 | 11 | 6 | 5 | 17 | T T T B H B |
7 | Nantong Zhiyun | 11 | 4 | 3 | 4 | 15 | 13 | 2 | 15 | H B T B T H |
8 | Dalian Kuncheng | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 14 | -3 | 15 | H T B T T B |
9 | ShaanXi Union | 11 | 4 | 2 | 5 | 17 | 17 | 0 | 14 | B B B T T T |
10 | Shanghai Jiading Huilong | 11 | 4 | 2 | 5 | 11 | 13 | -2 | 14 | B H T B B T |
11 | Shenzhen Youth | 11 | 4 | 0 | 7 | 15 | 28 | -13 | 12 | B T B B T B |
12 | Nanjing City | 11 | 3 | 3 | 5 | 14 | 17 | -3 | 12 | B B T T B B |
13 | Heilongjiang Lava Spring | 11 | 1 | 6 | 4 | 12 | 18 | -6 | 9 | H B B H B H |
14 | Dongguan Guanlian | 11 | 2 | 3 | 6 | 7 | 15 | -8 | 9 | B H B T B H |
15 | Qingdao Red Lions | 11 | 1 | 4 | 6 | 6 | 12 | -6 | 7 | B H B T B B |
16 | Guangxi Pingguo Haliao | 11 | 1 | 3 | 7 | 6 | 18 | -12 | 6 | H B B B H T |
Upgrade Team Relegation
Cập nhật:
Bảng xếp hạng bóng đá Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong