Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ, 18h35 ngày 31/8
Kết quả Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ Đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ Phong độ Wuhan Jianghan Nữ gần đây Phong độ Guangdong Meizhou Nữ gần đây
VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
- Giải đấu: VĐQG Trung Quốc nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 31/8/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ trước đây
- 11/05/2024Guangdong Meizhou (W)1 - 1Wuhan Jianghan (W)1 - 0D
- 27/08/2023Guangdong Meizhou (W)1 - 8Wuhan Jianghan (W)0 - 6W
- 12/03/2023Wuhan Jianghan (W)3 - 0Guangdong Meizhou (W)1 - 0W
- 12/11/2022Guangdong Meizhou (W)0 - 5Wuhan Jianghan (W)0 - 2W
- 04/05/2022Wuhan Jianghan (W)3 - 1Guangdong Meizhou (W)3 - 0W
- 26/11/2021Guangdong Meizhou (W)0 - 0Wuhan Jianghan (W)0 - 0D
- 01/11/2021Guangdong Meizhou (W)2 - 4Wuhan Jianghan (W)2 - 1W
- 18/09/2020Guangdong Meizhou (W)0 - 5Wuhan Jianghan (W)0 - 3W
- 20/08/2019Guangdong Meizhou (W)3 - 2Wuhan Jianghan (W)0 - 1L
- 28/07/2023Guangdong Meizhou (W)0 - 3Wuhan Jianghan (W)0 - 3W
Thống kê thành tích đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc nữ | 9 | 6 | 2 | 1 |
Chinese Women FA Cup | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wuhan Jianghan Nữ vs Guangdong Meizhou Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wuhan Jianghan Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Wuhan Jianghan Nữ (sân khách) | 8 | 5 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thắng
Bại: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thua
Thắng: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thắng
Bại: là số trận Wuhan Jianghan Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wuhan Jianghan Nữ và Guangdong Meizhou Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wuhan Jianghan (W) | 17 | 12 | 4 | 1 | 27 | 8 | 19 | 40 | T T H T T T |
2 | Changchun Masses Properties (W) | 17 | 10 | 6 | 1 | 33 | 14 | 19 | 36 | T T B H T T |
3 | Shanghai RCB (W) | 17 | 11 | 3 | 3 | 23 | 12 | 11 | 36 | B T T H T T |
4 | Guangdong Meizhou (W) | 17 | 10 | 5 | 2 | 34 | 22 | 12 | 35 | T B B T T H |
5 | Jiangsu Wuxi (W) | 17 | 8 | 3 | 6 | 23 | 14 | 9 | 27 | T T T T B B |
6 | ShanXi zhidan (W) | 17 | 5 | 7 | 5 | 22 | 20 | 2 | 22 | T H B T T H |
7 | Beijing Beikong (W) | 17 | 6 | 3 | 8 | 19 | 15 | 4 | 21 | T B T B B B |
8 | Shandong Ticai (W) | 17 | 5 | 2 | 10 | 18 | 25 | -7 | 17 | B B T B B T |
9 | HeNan zhongyuan (W) | 17 | 2 | 8 | 7 | 12 | 24 | -12 | 14 | B B B H T T |
10 | Hangzhou YinHang (W) | 17 | 2 | 5 | 10 | 13 | 27 | -14 | 11 | B T H B B B |
11 | Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) | 17 | 1 | 6 | 10 | 8 | 22 | -14 | 9 | B H T H B B |
12 | Hainan Qiongzhong (W) | 17 | 1 | 6 | 10 | 12 | 41 | -29 | 9 | B B B B B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc