Đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ, 15h00 ngày 22/9

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Guangdong Meizhou Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ

Lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ trước đây

  • 16/06/2024
    Hangzhou YinHang (W)
    1 - 3
    Guangdong Meizhou (W)
    1 - 0
    W
  • 15/11/2023
    Guangdong Meizhou (W)
    3 - 0
    Hangzhou YinHang (W)
    2 - 0
    W
  • 06/05/2023
    Hangzhou YinHang (W)
    0 - 0
    Guangdong Meizhou (W)
    0 - 0
    D
  • 29/10/2021
    Guangdong Meizhou (W)
    0 - 0
    Hangzhou YinHang (W)
    0 - 0
    D
  • 27/09/2020
    Guangdong Meizhou (W)
    3 - 1
    Hangzhou YinHang (W)
    2 - 0
    W
  • 12/09/2020
    Guangdong Meizhou (W)
    2 - 2
    Hangzhou YinHang (W)
    1 - 1
    D

Thống kê thành tích đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
6 3 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 6 3 3 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Guangdong Meizhou Nữ vs Hangzhou YinHang Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Guangdong Meizhou Nữ (sân nhà) 4 2 2 0
Guangdong Meizhou Nữ (sân khách) 2 1 1 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thắng
Bại: là số trận Guangdong Meizhou Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Guangdong Meizhou NữHangzhou YinHang Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 20 13 5 2 30 9 21 44 T T T H T B
2 Changchun Masses Properties (W) 20 12 7 1 36 14 22 43 H T T T H T
3 Shanghai RCB (W) 20 12 4 4 30 14 16 40 H T T T B H
4 Guangdong Meizhou (W) 20 11 7 2 37 23 14 40 T T H H H T
5 Jiangsu Wuxi (W) 20 9 5 6 26 16 10 32 T B B T H H
6 Beijing Beikong (W) 20 7 3 10 25 21 4 24 B B B B B T
7 ShanXi zhidan (W) 20 5 9 6 23 23 0 24 T T H B H H
8 Shandong Ticai (W) 20 6 4 10 22 27 -5 22 B B T T H H
9 Hangzhou YinHang (W) 20 4 5 11 18 31 -13 17 B B B B T T
10 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 20 3 6 11 13 24 -11 15 H B B T T B
11 HeNan zhongyuan (W) 20 2 9 9 15 30 -15 15 H T T B H B
12 Hainan Qiongzhong (W) 20 1 6 13 13 56 -43 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: