Đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns, 18h35 ngày 10/8
Kết quả Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns Đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns Phong độ Changchun Yatai gần đây Phong độ Wuhan Three Towns gần đây
VĐQG Trung Quốc 2024: Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
- Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 10/8/2024 18:35Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns trước đây
- 20/04/2024Wuhan Three Towns0 - 0Changchun Yatai0 - 0D
- 04/11/2023Changchun Yatai3 - 4Wuhan Three Towns1 - 4L
- 08/07/2023Wuhan Three Towns2 - 1Changchun Yatai0 - 0L
- 30/11/2022Wuhan Three Towns2 - 3Changchun Yatai0 - 1W
- 20/09/2022Changchun Yatai1 - 2Wuhan Three Towns0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Changchun Yatai vs Wuhan Three Towns: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Changchun Yatai (sân nhà) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Changchun Yatai (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
Thắng: là số trận Changchun Yatai thắng
Bại: là số trận Changchun Yatai thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Changchun Yatai và Wuhan Three Towns trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 23 | 20 | 3 | 0 | 80 | 20 | 60 | 63 | T T T T T T |
2 | Shanghai Shenhua | 22 | 17 | 4 | 1 | 52 | 10 | 42 | 55 | T T T T T B |
3 | Chengdu Rongcheng FC | 23 | 16 | 3 | 4 | 56 | 20 | 36 | 51 | T T H T T T |
4 | Beijing Guoan | 22 | 12 | 4 | 6 | 40 | 27 | 13 | 40 | T B B T B T |
5 | Shandong Taishan | 23 | 9 | 7 | 7 | 33 | 33 | 0 | 34 | B H T B B B |
6 | Zhejiang Greentown | 22 | 10 | 1 | 11 | 39 | 43 | -4 | 31 | B T B B B T |
7 | Henan Football Club | 22 | 7 | 7 | 8 | 28 | 32 | -4 | 28 | T B H T T H |
8 | Tianjin Tigers | 22 | 7 | 6 | 9 | 33 | 32 | 1 | 27 | T H B B T B |
9 | Wuhan Three Towns | 22 | 7 | 5 | 10 | 28 | 34 | -6 | 26 | B T H H B T |
10 | Shenzhen Xinpengcheng | 23 | 6 | 6 | 11 | 22 | 42 | -20 | 24 | H H T T B B |
11 | Qingdao Manatee | 22 | 6 | 4 | 12 | 24 | 42 | -18 | 22 | B T H B T B |
12 | Changchun Yatai | 22 | 5 | 6 | 11 | 30 | 40 | -10 | 21 | T H B B T B |
13 | Cangzhou Mighty Lions | 23 | 5 | 6 | 12 | 25 | 49 | -24 | 21 | H H B B H T |
14 | Meizhou Hakka | 23 | 4 | 8 | 11 | 23 | 45 | -22 | 20 | B T H B T B |
15 | Qingdao Youth Island | 22 | 4 | 6 | 12 | 27 | 46 | -19 | 18 | B B T H B H |
16 | Nantong Zhiyun | 22 | 3 | 6 | 13 | 22 | 47 | -25 | 15 | T B B B B H |
AFC CL AFC CL play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc