Đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Beijing Beikong Nữ, 18h35 ngày 31/8

VĐQG Trung Quốc nữ 2024: Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Beijing Beikong Nữ

Lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Beijing Beikong Nữ trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Beijing Beikong Nữ

- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Beijing Beikong Nữ: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
4 1 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Beijing Beikong Nữ: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Trung Quốc nữ 3 1 1 1
Chinese Women FA Cup 1 0 0 1

- Thống kê lịch sử đối đầu Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ vs Beijing Beikong Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ (sân nhà) 2 0 1 1
Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ (sân khách) 2 1 0 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thắng
Bại: là số trận Yongchuan Chashan Bamboo Sea Nữ thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc nữ mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Yongchuan Chashan Bamboo Sea NữBeijing Beikong Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Trung Quốc nữ 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Wuhan Jianghan (W) 17 12 4 1 27 8 19 40 T T H T T T
2 Changchun Masses Properties (W) 17 10 6 1 33 14 19 36 T T B H T T
3 Shanghai RCB (W) 17 11 3 3 23 12 11 36 B T T H T T
4 Guangdong Meizhou (W) 17 10 5 2 34 22 12 35 T B B T T H
5 Jiangsu Wuxi (W) 17 8 3 6 23 14 9 27 T T T T B B
6 ShanXi zhidan (W) 17 5 7 5 22 20 2 22 T H B T T H
7 Beijing Beikong (W) 17 6 3 8 19 15 4 21 T B T B B B
8 Shandong Ticai (W) 17 5 2 10 18 25 -7 17 B B T B B T
9 HeNan zhongyuan (W) 17 2 8 7 12 24 -12 14 B B B H T T
10 Hangzhou YinHang (W) 17 2 5 10 13 27 -14 11 B T H B B B
11 Yongchuan Chashan Bamboo Sea (W) 17 1 6 10 8 22 -14 9 B H T H B B
12 Hainan Qiongzhong (W) 17 1 6 10 12 41 -29 9 B B B B B B

Title Play-offs Relegation Play-offs
Cập nhật: