Kết quả Hunan Billows vs Haimen Codion, 14h00 ngày 13/10
Kết quả Hunan Billows vs Haimen Codion Đối đầu Hunan Billows vs Haimen Codion Phong độ Hunan Billows gần đây Phong độ Haimen Codion gần đây
- Chủ nhật, Ngày 13/10/202414:00
- Hunan Billows 32Haimen Codion 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.81+0.5
0.91O 2.5
0.89U 2.5
0.831
1.75X
3.502
3.90Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.76O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hunan Billows vs Haimen Codion
-
Sân vận động: Loudi Sports Center
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Trung Quốc 2024 » vòng 9
-
Hunan Billows vs Haimen Codion: Diễn biến chính
- 11'0-0Yu Jiawei
- 24'Ruirui Yin0-0
- 45'0-1Yu Jiawei (Assist:Hanlong Yin)
- 65'0-2Xin Cheng (Assist:Yuanji Dai)
- 74'Jiang Zhe1-2
- 76'Geng ZhiQing1-2
- 87'Jiang Zhe (Assist:Qeyser Tursun)2-2
- 88'Bo Yu2-2
- 90'2-2Yuetao Cao
- BXH Hạng 2 Trung Quốc
- BXH bóng đá Trung Quốc mới nhất
-
Hunan Billows vs Haimen Codion: Số liệu thống kê
- Hunan BillowsHaimen Codion
- 3Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng2
-
- 9Tổng cú sút15
-
- 4Sút trúng cầu môn5
-
- 5Sút ra ngoài10
-
- 50%Kiểm soát bóng50%
-
- 50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
- 80Pha tấn công90
-
- 51Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 2 Trung Quốc 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Guangzhou Shadow Leopard | 10 | 3 | 5 | 2 | 10 | 7 | 3 | 62 | H T B H B H |
2 | Dalian Kuncheng | 10 | 7 | 1 | 2 | 11 | 3 | 8 | 53 | T T T T T T |
3 | Shenzhen Youth | 10 | 6 | 1 | 3 | 12 | 8 | 4 | 52 | T B T B T T |
4 | ShaanXi Union | 10 | 4 | 3 | 3 | 13 | 11 | 2 | 51 | H T B T T H |
5 | Langfang City of Glory | 10 | 5 | 3 | 2 | 12 | 4 | 8 | 48 | H T T T B T |
6 | Shandong Taishan B | 10 | 5 | 1 | 4 | 14 | 12 | 2 | 45 | B B B T T T |
7 | Guangxi Hengchen Football Club | 10 | 4 | 0 | 6 | 13 | 13 | 0 | 43 | T T B B B B |
8 | Hunan Billows | 10 | 2 | 5 | 3 | 9 | 15 | -6 | 41 | H B T B H B |
9 | Shanghai Port B | 10 | 3 | 0 | 7 | 10 | 15 | -5 | 38 | B B T B B B |
10 | Haimen Codion | 10 | 0 | 3 | 7 | 8 | 24 | -16 | 38 | B B B H H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Cúp ưu tú Hong Kong
- Bảng xếp hạng VĐQG Trung Quốc nữ
- Bảng xếp hạng VĐQG Đài Loan nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Hồng Kông
- Bảng xếp hạng VĐQG Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Trung Quốc
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Hồng Kông
- Bảng xếp hạng Ma Cao
- Bảng xếp hạng China U21 League
- Bảng xếp hạng Liên tỉnh Đài Bắc Trung Hoa
- Bảng xếp hạng Chinese Women FA Cup
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Trung Quốc