Hunan Billows: tin tức, thông tin website facebook

CLB Hunan Billows: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Hunan Billows
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 2003
Bóng đá quốc gia nào? Trung Quốc
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Trung Quốc
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ
Sân vận động Loudi Sports Center
Sức chứa sân vận động 55,000 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Tengrenjun
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.hnxiangtao.com/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Hunan Billows mới nhất

  • 20/10 14:00
    Langfang City of Glory
    Hunan Billows
    1 - 0
    Vòng 10
  • 13/10 14:00
    Hunan Billows
    Haimen Codion
    0 - 1
    Vòng 9
  • 05/10 14:30
    Shandong Taishan B
    Hunan Billows
    2 - 0
    Vòng 8
  • 28/09 18:30
    Hunan Billows
    ShaanXi Union
    1 - 0
    Vòng 7
  • 21/09 18:00
    Dalian Kun City
    Hunan Billows
    1 - 0
    Vòng 6
  • 15/09 18:30
    Hunan Billows
    Langfang City of Glory
    0 - 1
    Vòng 5
  • 07/09 18:30
    Haimen Codion
    Hunan Billows
    0 - 1
    Vòng 4
  • 31/08 18:30
    Hunan Billows
    Shandong Taishan B
    2 - 0
    Vòng 3
  • 24/08 17:00
    ShaanXi Union
    Hunan Billows 1
    1 - 1
    Vòng 2
  • 18/08 18:30
    Hunan Billows
    Dalian Kun City
    0 - 0
    Vòng 1

Lịch thi đấu Hunan Billows sắp tới

BXH Hạng 2 Trung Quốc mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Guangzhou Shadow Leopard 10 3 5 2 10 7 3 62 H T B H B H
2 Dalian Kuncheng 10 7 1 2 11 3 8 53 T T T T T T
3 Shenzhen Youth 10 6 1 3 12 8 4 52 T B T B T T
4 ShaanXi Union 10 4 3 3 13 11 2 51 H T B T T H
5 Langfang City of Glory 10 5 3 2 12 4 8 48 H T T T B T
6 Shandong Taishan B 10 5 1 4 14 12 2 45 B B B T T T
7 Guangxi Hengchen Football Club 10 4 0 6 13 13 0 43 T T B B B B
8 Hunan Billows 10 2 5 3 9 15 -6 41 H B T B H B
9 Shanghai Port B 10 3 0 7 10 15 -5 38 B B T B B B
10 Haimen Codion 10 0 3 7 8 24 -16 38 B B B H H B

Upgrade Team