Kết quả Luzern vs St. Gallen, 20h15 ngày 02/02
Kết quả Luzern vs St. Gallen Đối đầu Luzern vs St. Gallen Phong độ Luzern gần đây Phong độ St. Gallen gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/02/202520:15
- Luzern 22St. Gallen 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 3
0.87U 3
0.991
2.05X
3.502
2.90Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Luzern vs St. Gallen
-
Sân vận động: Swisspor Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Thụy Sỹ 2024-2025 » vòng 21
-
Luzern vs St. Gallen: Diễn biến chính
- 29'0-0Bastien Toma
- 41'Adrian Grbic (Assist:Thibault Klidje)1-0
- 45'1-0Jozo Stanic
- 46'Jesper Lofgren
Stefan Knezevic1-0 - 56'1-0Jean Pierre Nsame
Bastien Toma - 57'1-0Felix Mambimbi
Kevin Csoboth - 68'1-0Betim Fazliji
Lukas Gortler - 68'1-0Moustapha Cisse
Willem Geubbels - 79'Donat Rrudhani1-0
- 80'Lars Villiger
Adrian Grbic1-0 - 80'Sinan Karweina
Donat Rrudhani1-0 - 80'Sofyan Chader
Thibault Klidje1-0 - 82'1-0Konrad Faber
Christian Witzig - 85'Tyron Owusu (Assist:Pius Dorn)2-0
- 90'Pius Dorn2-0
-
Luzern vs St. Gallen: Đội hình chính và dự bị
- Luzern4-3-1-21Pascal Loretz14Andrejs Ciganiks46Bung Hua Freimann5Stefan Knezevic20Pius Dorn29Levin Winkler24Tyron Owusu8Aleksandar Stankovic11Donat Rrudhani9Adrian Grbic17Thibault Klidje9Willem Geubbels7Christian Witzig24Bastien Toma16Lukas Gortler64Mihailo Stevanovic77Kevin Csoboth28Hugo Vandermersch5Stephen Ambrosius4Jozo Stanic36Chima Chima Okoroji1Lawrence Ati Zigi
- Đội hình dự bị
- 69Sofyan Chader22Ruben Dantas16Jakub Kadak10Sinan Karweina3Jesper Lofgren2Severin Ottiger90Vaso Vasic27Lars Villiger68Mattia WalkerMoustapha Cisse 11Konrad Faber 22Betim Fazliji 23Felix Mambimbi 18Noah Yannick 14Jean Pierre Nsame 33Jordi Quintilla 8Albert Vallci 20Lukas Watkowiak 25
- Huấn luyện viên (HLV)
- Mario FrickPeter Zeidler
- BXH VĐQG Thụy Sỹ
- BXH bóng đá Thụy Sỹ mới nhất
-
Luzern vs St. Gallen: Số liệu thống kê
- LuzernSt. Gallen
- 4Phạt góc2
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng2
-
- 14Tổng cú sút14
-
- 6Sút trúng cầu môn4
-
- 8Sút ra ngoài10
-
- 15Sút Phạt10
-
- 48%Kiểm soát bóng52%
-
- 46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
- 393Số đường chuyền424
-
- 73%Chuyền chính xác75%
-
- 10Phạm lỗi15
-
- 1Việt vị1
-
- 4Cứu thua4
-
- 15Rê bóng thành công14
-
- 5Đánh chặn8
-
- 23Ném biên20
-
- 16Thử thách19
-
- 37Long pass33
-
- 103Pha tấn công100
-
- 27Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Thụy Sỹ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lugano | 21 | 11 | 5 | 5 | 38 | 30 | 8 | 38 | B T B H T T |
2 | Basel | 21 | 11 | 4 | 6 | 47 | 22 | 25 | 37 | H H B H T T |
3 | Luzern | 21 | 10 | 6 | 5 | 38 | 31 | 7 | 36 | T B T H T T |
4 | Servette | 21 | 8 | 8 | 5 | 31 | 29 | 2 | 32 | T H B H H H |
5 | Lausanne Sports | 21 | 9 | 4 | 8 | 34 | 27 | 7 | 31 | H T T H B B |
6 | FC Zurich | 21 | 8 | 6 | 7 | 26 | 29 | -3 | 30 | H B B T B B |
7 | St. Gallen | 21 | 7 | 8 | 6 | 33 | 28 | 5 | 29 | B H T H T B |
8 | Young Boys | 21 | 7 | 7 | 7 | 27 | 30 | -3 | 28 | T B T H H T |
9 | FC Sion | 21 | 7 | 5 | 9 | 28 | 29 | -1 | 26 | T T T B B B |
10 | Yverdon | 21 | 5 | 6 | 10 | 19 | 29 | -10 | 21 | B H B B H T |
11 | Grasshopper | 21 | 4 | 8 | 9 | 19 | 28 | -9 | 20 | H H T T H H |
12 | Winterthur | 21 | 3 | 5 | 13 | 18 | 46 | -28 | 14 | B H B H B B |
Title Play-offs Relegation Play-offs