Đối đầu YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren, 21h00 ngày 03/5
Kết quả YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren Đối đầu YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren Phong độ YF Juventus Zurich gần đây Phong độ USV Eschen Mauren gần đây
Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025: YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SỹMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/5/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren trước đây
- 26/10/2024USV Eschen Mauren0 - 1YF Juventus Zurich0 - 1W
- 25/11/2023USV Eschen Mauren0 - 1YF Juventus Zurich0 - 0W
- 05/08/2023YF Juventus Zurich3 - 4USV Eschen Mauren1 - 3L
- 19/05/2012YF Juventus Zurich5 - 1USV Eschen Mauren0 - 0W
- 29/10/2011USV Eschen Mauren1 - 1YF Juventus Zurich0 - 0D
- 14/05/2011YF Juventus Zurich7 - 2USV Eschen Mauren0 - 0W
- 06/11/2010USV Eschen Mauren1 - 1YF Juventus Zurich0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren
- Thống kê lịch sử đối đầu YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sỹ | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu YF Juventus Zurich vs USV Eschen Mauren: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
YF Juventus Zurich (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
YF Juventus Zurich (sân khách) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận YF Juventus Zurich thắng
Bại: là số trận YF Juventus Zurich thua
Thắng: là số trận YF Juventus Zurich thắng
Bại: là số trận YF Juventus Zurich thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sỹ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội YF Juventus Zurich và USV Eschen Mauren trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sỹ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Biel Bienne | 29 | 18 | 5 | 6 | 63 | 39 | 24 | 59 | T H B T H T |
2 | FC Rapperswil-Jona | 30 | 17 | 6 | 7 | 62 | 32 | 30 | 57 | H H T H T T |
3 | Kriens | 30 | 15 | 8 | 7 | 58 | 43 | 15 | 53 | T T B T B B |
4 | Basuli B team | 30 | 12 | 11 | 7 | 47 | 42 | 5 | 47 | T H H H B H |
5 | Breitenrain | 30 | 13 | 8 | 9 | 51 | 49 | 2 | 47 | T H H H T B |
6 | Grand Saconnex | 29 | 9 | 14 | 6 | 59 | 45 | 14 | 41 | T B B B H T |
7 | Bulle | 30 | 10 | 9 | 11 | 40 | 42 | -2 | 39 | H H H B H H |
8 | Vevey Sports | 30 | 9 | 12 | 9 | 53 | 62 | -9 | 39 | B H B B T H |
9 | FC Luzern U21 | 30 | 9 | 11 | 10 | 56 | 54 | 2 | 38 | H T H T B B |
10 | SC Cham | 30 | 9 | 11 | 10 | 40 | 44 | -4 | 38 | H T T B B T |
11 | Bruhl SG | 30 | 11 | 5 | 14 | 51 | 65 | -14 | 38 | H T B B B B |
12 | Zurich B team | 30 | 10 | 6 | 14 | 47 | 48 | -1 | 36 | B B B B B T |
13 | Young Boys U21 | 30 | 10 | 6 | 14 | 40 | 47 | -7 | 36 | T B B H H T |
14 | FC Paradiso | 30 | 9 | 9 | 12 | 26 | 36 | -10 | 36 | B T T T H H |
15 | Delemont | 30 | 9 | 6 | 15 | 37 | 44 | -7 | 33 | B B T T H B |
16 | Bavois | 30 | 8 | 9 | 13 | 34 | 41 | -7 | 33 | T H T H H T |
17 | Baden | 30 | 9 | 5 | 16 | 31 | 50 | -19 | 32 | H B T T H H |
18 | Lugano U21 | 30 | 7 | 9 | 14 | 35 | 47 | -12 | 30 | H T B H T H |
Cập nhật: