YF Juventus Zurich: tin tức, thông tin website facebook

CLB YF Juventus Zurich: Thông tin mới nhất

Tên chính thức YF Juventus Zurich
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1992
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Sỹ
Giải bóng đá VĐQG Hạng 2 Thụy Sỹ
Mùa giải-mùa bóng 2024-2025
Địa chỉ Friedhofstrasse 89 8048 Zurich
Sân vận động
Sức chứa sân vận động 0 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website http://www.yfjuventus.ch/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả YF Juventus Zurich mới nhất

  • 31/05 23:00
    Grand-Lancy
    YF Juventus Zurich
    0 - 1
  • 29/05 00:30
    YF Juventus Zurich
    Grand-Lancy
    1 - 0
  • 24/05 21:00
    FC Linth 04
    YF Juventus Zurich
    0 - 2
    Vòng 30
  • 17/05 21:00
    YF Juventus Zurich
    Kreuzlingen
    0 - 0
    Vòng 29
  • 10/05 21:30
    Taverne
    YF Juventus Zurich
    1 - 1
    Vòng 28
  • 03/05 21:00
    YF Juventus Zurich
    USV Eschen Mauren
    2 - 0
    Vòng 27
  • 26/04 21:00
    FC Wettswil Bonstetten
    YF Juventus Zurich
    0 - 1
    Vòng 26
  • 18/04 01:00
    YF Juventus Zurich
    SV Schaffhausen
    2 - 0
    Vòng 25
  • 12/04 21:00
    YF Juventus Zurich
    FC Mendrisio Stabio
    2 - 0
    Vòng 24
  • 05/04 21:00
    FC Tuggen
    YF Juventus Zurich
    0 - 1
    Vòng 23

Lịch thi đấu YF Juventus Zurich sắp tới

BXH Hạng 2 Thụy Sỹ mùa giải 2024-2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Rapperswil-Jona 34 21 6 7 72 35 37 69 T T T T T T
2 Biel Bienne 34 21 5 8 70 45 25 68 T T T B B T
3 Kriens 34 19 8 7 69 49 20 65 B B T T T T
4 Basuli B team 34 15 11 8 58 47 11 56 B H T T T B
5 Breitenrain 34 15 8 11 61 63 -2 53 T B B T B T
6 Vevey Sports 34 11 12 11 60 70 -10 45 T H T T B B
7 SC Cham 34 11 11 12 48 51 -3 44 B T B T B T
8 Grand Saconnex 34 9 15 10 67 60 7 42 T B B B H B
9 Zurich B team 34 12 6 16 55 56 -1 42 B T T B B T
10 FC Paradiso 34 11 9 14 31 41 -10 42 H H T B T B
11 Bulle 34 10 11 13 44 49 -5 41 H H B H B H
12 Bavois 34 10 10 14 41 46 -5 40 H T H T T B
13 Bruhl SG 34 11 7 16 54 72 -18 40 B B H B B H
14 FC Luzern U21 34 9 12 13 62 65 -3 39 B B B B H B
15 Lugano U21 34 10 9 15 46 51 -5 39 T H T B T T
16 Baden 34 11 6 17 34 52 -18 39 H H B T T H
17 Delemont 34 10 7 17 43 52 -9 37 H B B B T H
18 Young Boys U21 34 10 7 17 41 52 -11 37 H T B H B B