Đối đầu Schaffhausen vs Bellinzona, 01h30 ngày 02/11
Kết quả Schaffhausen vs Bellinzona Đối đầu Schaffhausen vs Bellinzona Phong độ Schaffhausen gần đây Phong độ Bellinzona gần đây
Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025: Schaffhausen vs Bellinzona
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy SĩMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/11/2024 01:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Bellinzona trước đây
- 24/08/2024Bellinzona2 - 1Schaffhausen2 - 0L
- 24/04/2024Bellinzona1 - 1Schaffhausen0 - 1D
- 16/03/2024Schaffhausen2 - 1Bellinzona1 - 1W
- 22/10/2023Bellinzona0 - 0Schaffhausen0 - 0D
- 27/09/2023Schaffhausen0 - 0Bellinzona0 - 0D
- 06/05/2023Schaffhausen2 - 1Bellinzona0 - 0W
- 12/02/2023Bellinzona0 - 2Schaffhausen0 - 1W
- 26/11/2022Schaffhausen1 - 0Bellinzona1 - 0W
- 02/10/2022Bellinzona1 - 3Schaffhausen0 - 0W
- 17/09/2023Bellinzona1 - 1Schaffhausen1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Schaffhausen vs Bellinzona
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Bellinzona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Bellinzona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Sĩ | 9 | 5 | 3 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Sỹ | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Schaffhausen vs Bellinzona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Schaffhausen (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Schaffhausen (sân khách) | 6 | 2 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
Thắng: là số trận Schaffhausen thắng
Bại: là số trận Schaffhausen thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Sĩ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Schaffhausen và Bellinzona trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Sĩ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Sĩ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Etoile Carouge | 12 | 7 | 2 | 3 | 23 | 17 | 6 | 23 | T T B T T H |
2 | Thun | 12 | 6 | 4 | 2 | 19 | 11 | 8 | 22 | B H T H B T |
3 | Neuchatel Xamax | 12 | 7 | 1 | 4 | 22 | 21 | 1 | 22 | T T B T B T |
4 | Bellinzona | 12 | 5 | 4 | 3 | 16 | 15 | 1 | 19 | T T B H H B |
5 | Aarau | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 16 | 3 | 18 | T B T H T T |
6 | Vaduz | 12 | 4 | 4 | 4 | 14 | 17 | -3 | 16 | B B T H T H |
7 | Stade Ouchy | 12 | 2 | 6 | 4 | 18 | 16 | 2 | 12 | H B T H H H |
8 | FC Wil 1900 | 12 | 2 | 5 | 5 | 15 | 18 | -3 | 11 | H H T H B H |
9 | Schaffhausen | 12 | 3 | 2 | 7 | 15 | 21 | -6 | 11 | B T B B B B |
10 | Stade Nyonnais | 12 | 3 | 1 | 8 | 16 | 25 | -9 | 10 | B B B B T B |
Upgrade Team Promotion Play-Offs Relegation
Cập nhật: