Kết quả Hacken vs AIK Solna, 21h30 ngày 02/06
Kết quả Hacken vs AIK Solna Nhận định Hacken vs AIK Solna, 21h30 ngày 2/6 Đối đầu Hacken vs AIK Solna Phong độ Hacken gần đây Phong độ AIK Solna gần đây
- Chủ nhật, Ngày 02/06/202421:30
- Hacken4Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.83O 2.75
0.79U 2.75
0.891
2.30X
3.302
2.62Hiệp 1-0.25
1.17+0.25
0.75O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hacken vs AIK Solna
-
Sân vận động: Gamla Ullevi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thụy Điển 2024 » vòng 12
-
Hacken vs AIK Solna: Diễn biến chính
- 21'Valgeir Lunddal Fridriksson1-0
- 42'Edward Chilufya (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)2-0
- 50'Amor Layouni (Assist:Mikkel Rygaard Jensen)3-0
- 52'3-0Taha Ayari
Ismaila Coulibaly - 53'Mikkel Rygaard Jensen (Assist:Valgeir Lunddal Fridriksson)4-0
- 57'4-1Ioannis Pittas (Assist:Taha Ayari)
- 67'Pontus Dahbo
Mikkel Rygaard Jensen4-1 - 67'Julius Lindberg
Amor Layouni4-1 - 74'4-1Dino Besirevic
Omar Faraj - 75'Srdjan Hrstic
Adam Lundqvist4-1 - 79'4-1Eskil Edh
Mads Thychosen - 90'Ali Youssef
Edward Chilufya4-1 - 90'Axel Lindahl
Valgeir Lunddal Fridriksson4-1
-
Hacken vs AIK Solna: Đội hình chính và dự bị
- Hacken4-3-31Andreas Linde21Adam Lundqvist5Even Hovland4Marius Lode12Valgeir Lunddal Fridriksson27Amane Romeo14Simon Gustafson18Mikkel Rygaard Jensen29Zeidane Inoussa17Edward Chilufya24Amor Layouni9Omar Faraj28Ioannis Pittas32Rui Modesto8Ismaila Coulibaly24Lamine Dabo10Bersant Celina17Mads Thychosen16Benjamin Hansen4Sotiris Papagiannopoulos12Axel Bjornstrom15Kristoffer Nordfeldt
- Đội hình dự bị
- 26Peter Abrahamsson16Pontus Dahbo19Srdjan Hrstic35Sigge Jansson6Axel Lindahl11Julius Lindberg13Simon Sandberg20Blair Turgott10Ali YoussefVictor Andersson 43Taha Ayari 45Dino Besirevic 19Ismael Diawara 30Eskil Edh 2Ahmad Faqa 37Linus Jareteg 44Erik Ring 34Aaron Stoch Rydell 14
- Huấn luyện viên (HLV)
- Per-Mathias HogmoBerg Henning
- BXH VĐQG Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Hacken vs AIK Solna: Số liệu thống kê
- HackenAIK Solna
- 9Phạt góc1
-
- 3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
- 21Tổng cú sút15
-
- 7Sút trúng cầu môn5
-
- 14Sút ra ngoài10
-
- 8Sút Phạt10
-
- 56%Kiểm soát bóng44%
-
- 58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
- 556Số đường chuyền442
-
- 9Phạm lỗi6
-
- 1Việt vị3
-
- 3Cứu thua3
-
- 12Rê bóng thành công22
-
- 9Đánh chặn4
-
- 12Thử thách7
-
- 109Pha tấn công77
-
- 81Tấn công nguy hiểm53
-
BXH VĐQG Thụy Điển 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 30 | 19 | 8 | 3 | 67 | 25 | 42 | 65 | T H H T H T |
2 | Hammarby | 30 | 16 | 6 | 8 | 48 | 25 | 23 | 54 | B T T T H B |
3 | AIK Solna | 30 | 17 | 3 | 10 | 46 | 41 | 5 | 54 | T B T T B T |
4 | Djurgardens | 30 | 16 | 5 | 9 | 45 | 35 | 10 | 53 | H H B T B T |
5 | Mjallby AIF | 30 | 14 | 8 | 8 | 44 | 35 | 9 | 50 | B T T H H T |
6 | GAIS | 30 | 14 | 6 | 10 | 36 | 34 | 2 | 48 | B B H H T T |
7 | Elfsborg | 30 | 13 | 6 | 11 | 52 | 44 | 8 | 45 | T B B B T H |
8 | Hacken | 30 | 12 | 6 | 12 | 54 | 51 | 3 | 42 | T T T B B B |
9 | IK Sirius FK | 30 | 12 | 5 | 13 | 47 | 46 | 1 | 41 | T T B B H B |
10 | Brommapojkarna | 30 | 8 | 10 | 12 | 46 | 53 | -7 | 34 | T T H B B B |
11 | IFK Norrkoping FK | 30 | 9 | 7 | 14 | 36 | 57 | -21 | 34 | B B H T T B |
12 | Halmstads | 30 | 10 | 3 | 17 | 32 | 50 | -18 | 33 | H B T T T B |
13 | IFK Goteborg | 30 | 7 | 10 | 13 | 33 | 43 | -10 | 31 | T T B B H B |
14 | IFK Varnamo | 30 | 7 | 10 | 13 | 30 | 40 | -10 | 31 | H H H B T H |
15 | Kalmar | 30 | 8 | 6 | 16 | 38 | 58 | -20 | 30 | B H B T H T |
16 | Vasteras SK FK | 30 | 6 | 5 | 19 | 26 | 43 | -17 | 23 | B B H B B T |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển