Đối đầu Lidkopings FK vs Vanersborg FK, 23h30 ngày 25/4
Kết quả Lidkopings FK vs Vanersborg FK Đối đầu Lidkopings FK vs Vanersborg FK Phong độ Lidkopings FK gần đây Phong độ Vanersborg FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Lidkopings FK vs Vanersborg FK
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 25/4/2025 23:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lidkopings FK vs Vanersborg FK trước đây
- 20/10/2024Lidkopings FK3 - 0Vanersborg FK1 - 0W
- 08/06/2024Vanersborg FK3 - 1Lidkopings FK1 - 0L
- 06/08/2023Lidkopings FK1 - 0Vanersborg FK0 - 0W
- 02/04/2023Vanersborg FK1 - 1Lidkopings FK0 - 0D
- 06/08/2022Vanersborg FK0 - 1Lidkopings FK0 - 0W
- 15/04/2022Lidkopings FK2 - 2Vanersborg FK0 - 1D
- 31/10/2021Lidkopings FK0 - 1Vanersborg FK0 - 1L
- 01/07/2021Vanersborg FK3 - 0Lidkopings FK1 - 0L
- 08/08/2020Lidkopings FK2 - 1Vanersborg FK1 - 0W
- 05/07/2019Vanersborg FK2 - 2Lidkopings FK0 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Lidkopings FK vs Vanersborg FK
- Thống kê lịch sử đối đầu Lidkopings FK vs Vanersborg FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lidkopings FK vs Vanersborg FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lidkopings FK vs Vanersborg FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lidkopings FK (sân nhà) | 5 | 3 | 1 | 1 |
Lidkopings FK (sân khách) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lidkopings FK thắng
Bại: là số trận Lidkopings FK thua
Thắng: là số trận Lidkopings FK thắng
Bại: là số trận Lidkopings FK thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lidkopings FK và Vanersborg FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 2 | 2 | 0 | 0 | 7 | 2 | 5 | 6 | T T |
2 | Friska Viljor FC | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 1 | 5 | 6 | T T |
3 | Umea FC Academy | 1 | 1 | 0 | 0 | 2 | 1 | 1 | 3 | T |
4 | Taftea IK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
5 | Kubikenborgs IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
6 | Gottne IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
7 | Lucksta IF | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 6 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển