Đối đầu Gefle IF vs Tegs SK, 23h00 ngày 05/4
Kết quả Gefle IF vs Tegs SK Đối đầu Gefle IF vs Tegs SK Phong độ Gefle IF gần đây Phong độ Tegs SK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2025: Gefle IF vs Tegs SK
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Gefle IF vs Tegs SK trước đây
- 14/08/2022Tegs SK0 - 2Gefle IF0 - 0W
- 14/05/2022Gefle IF3 - 0Tegs SK1 - 0W
- 11/10/2020Tegs SK1 - 5Gefle IF0 - 4W
- 17/06/2020Gefle IF2 - 1Tegs SK0 - 1W
- 08/09/2019Tegs SK0 - 3Gefle IF0 - 2W
- 30/05/2019Gefle IF2 - 1Tegs SK2 - 0W
- 23/03/2019Gefle IF1 - 0Tegs SK1 - 0W
- 28/01/2018Gefle IF2 - 2Tegs SK2 - 2D
- 20/08/2015Tegs SK0 - 4Gefle IF0 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Gefle IF vs Tegs SK
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Tegs SK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
9 | 8 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Tegs SK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 6 | 6 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Gefle IF vs Tegs SK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Gefle IF (sân nhà) | 5 | 4 | 1 | 0 |
Gefle IF (sân khách) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
Thắng: là số trận Gefle IF thắng
Bại: là số trận Gefle IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Gefle IF và Tegs SK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 | T T |
2 | Assyriska United IK | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 | T T |
3 | AFC Eskilstuna | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 2 | 2 | 6 | T T |
4 | FC Stockholm Internazionale | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 1 | 5 | 4 | H T |
5 | Haninge | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 1 | 4 | 4 | H T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 2 | 3 | 4 | T H |
7 | Karlbergs BK | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 3 | 1 | 3 | B T |
8 | Vasalunds IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 5 | -2 | 3 | T B |
9 | Orebro Syrianska IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 | T B |
10 | Assyriska | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Enkoping | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
12 | FC Arlanda | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
13 | Gefle IF | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 2 | -2 | 0 | B |
14 | Sollentuna United | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 5 | -3 | 0 | B B |
15 | Tegs SK | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
16 | IFK Stocksund | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 7 | -6 | 0 | B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển