Đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ, 19h00 ngày 21/4
Kết quả Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ Đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ Phong độ Eskilstuna United Nữ gần đây Phong độ Sunnana SK Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ
- Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 21/4/2025 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ trước đây
- 01/09/2024Eskilstuna United (W)2 - 3Sunnana SK (W)1 - 0L
- 09/06/2024Sunnana SK (W)3 - 1Eskilstuna United (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eskilstuna United Nữ vs Sunnana SK Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eskilstuna United Nữ (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Eskilstuna United Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eskilstuna United Nữ thắng
Bại: là số trận Eskilstuna United Nữ thua
Thắng: là số trận Eskilstuna United Nữ thắng
Bại: là số trận Eskilstuna United Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eskilstuna United Nữ và Sunnana SK Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trelleborgs FF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Jitex DFF (W) | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
3 | IK Uppsala (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 4 | T H |
4 | Team TG FF (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Umea IK (W) | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 | T H |
6 | Orebro (W) | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 | T B |
7 | Mallbackens IF (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
8 | Orebro Soder (W) | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
9 | Elfsborg (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 | B H |
10 | Bollstanas Sk (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 4 | -2 | 1 | H B |
11 | Hacken B (W) | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | -3 | 1 | B H |
12 | Sunnana SK (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
13 | Eskilstuna United (W) | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 0 | B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 2 | 0 | 0 | 2 | 5 | 9 | -4 | 0 | B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển