Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Smedby AIS vs Syrianska FC, 22h00 ngày 06/6
Kết quả Smedby AIS vs Syrianska FC Đối đầu Smedby AIS vs Syrianska FC Phong độ Smedby AIS gần đây Phong độ Syrianska FC gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Smedby AIS vs Syrianska FC
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/6/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Smedby AIS vs Syrianska FC trước đây
- 28/09/2024Syrianska FC2 - 3Smedby AIS0 - 2W
- 01/06/2024Smedby AIS1 - 4Syrianska FC0 - 1L
- 16/09/2023Smedby AIS1 - 0Syrianska FC0 - 0W
- 21/05/2023Syrianska FC2 - 0Smedby AIS2 - 0L
- 01/10/2022Smedby AIS3 - 5Syrianska FC1 - 2L
- 18/06/2022Syrianska FC4 - 1Smedby AIS1 - 0L
- 13/11/2021Syrianska FC1 - 3Smedby AIS1 - 1W
- 04/09/2021Smedby AIS1 - 5Syrianska FC1 - 4L
Thống kê thành tích đối đầu Smedby AIS vs Syrianska FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Smedby AIS vs Syrianska FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smedby AIS vs Syrianska FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 8 | 3 | 0 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Smedby AIS vs Syrianska FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Smedby AIS (sân nhà) | 4 | 1 | 0 | 3 |
Smedby AIS (sân khách) | 4 | 2 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Smedby AIS thắng
Bại: là số trận Smedby AIS thua
Thắng: là số trận Smedby AIS thắng
Bại: là số trận Smedby AIS thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Smedby AIS và Syrianska FC trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 9 | 6 | 1 | 2 | 23 | 14 | 9 | 19 | T H B T B T |
2 | Umea FC Academy | 9 | 6 | 0 | 3 | 24 | 15 | 9 | 18 | B T T B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 8 | 5 | 0 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | B T T T B T |
4 | Lucksta IF | 9 | 3 | 1 | 5 | 15 | 17 | -2 | 10 | T B H T B T |
5 | Friska Viljor FC | 8 | 3 | 0 | 5 | 14 | 17 | -3 | 9 | B B B T B B |
6 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
7 | Taftea IK | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 18 | -9 | 8 | H B H B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển