Syrianska FC: tin tức, thông tin website facebook
CLB Syrianska FC: Thông tin mới nhất
Tên chính thức | Syrianska FC |
Tên khác | |
Biệt danh | |
Năm/Ngày thành lập | 1977 |
Bóng đá quốc gia nào? | Thụy Điển |
Giải bóng đá VĐQG | Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển |
Mùa giải-mùa bóng | 2025 |
Địa chỉ | Box 222 15123 SÖDERTÄLJE |
Sân vận động | |
Sức chứa sân vận động | 0 (chỗ ngồi) |
Chủ sở hữu | |
Chủ tịch | |
Giám đốc bóng đá | |
Huấn luyện viên hiện tại | HLV |
Ngày sinh HLV | |
Quốc tịch HLV | |
Ngày HLV gia nhập đội | |
Website | http://www.syrianskafc.com |
Facebook chính thức | |
Twitter chính thức | |
Instagram chính thức | |
Youtube chính thức | |
CLB hay ĐTQG? | |
Lứa tuổi | |
Giới tính (nam / nữ) |
Kết quả Syrianska FC mới nhất
- 24/05 22:00Syrianska FCRagsveds IF1 - 1Vòng 9
- 18/05 22:00IF SylviaSyrianska FC0 - 1Vòng 8
- 11/05 22:00Syrianska FCEker Orebro0 - 0Vòng 7
- 03/05 20:00Huddinge IFSyrianska FC1 - 0Vòng 6
- 26/04 00:30Enskede IKSyrianska FC1 - 0Vòng 5
- 20/04 22:001 Syrianska FCIK Sleipner0 - 1Vòng 4
- 12/04 18:00Nykopings BISSyrianska FC1 - 2Vòng 3
- 06/04 21:00Syrianska FCSyrianska Botkyrka IF0 - 1Vòng 2
- 29/03 22:00FOC FarstaSyrianska FC 31 - 0Vòng 1
- 20/10 19:00IK SleipnerSyrianska FC2 - 3Vòng 26
Lịch thi đấu Syrianska FC sắp tới
- 31/05 22:00Syrianska FCAtvidabergs? - ?Vòng 10
- 07/06 19:00Smedby AISSyrianska FC? - ?Vòng 11
- 14/06 19:00Syrianska FCBK Forward? - ?Vòng 12
- 22/06 19:00Syrianska Eskilstuna IFSyrianska FC? - ?Vòng 13
- 29/06 19:00Syrianska FCEnskede IK? - ?Vòng 14
- 02/08 19:00AtvidabergsSyrianska FC? - ?Vòng 15
- 09/08 19:00Syrianska FCSmedby AIS? - ?Vòng 16
- 17/08 19:00Syrianska FCFOC Farsta? - ?Vòng 17
- 23/08 19:00IK SleipnerSyrianska FC? - ?Vòng 18
- 30/08 19:00Syrianska FCIF Sylvia? - ?Vòng 19
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 8 | 6 | 0 | 2 | 23 | 12 | 11 | 18 | T B T T B T |
2 | IFK Ostersunds | 8 | 5 | 1 | 2 | 19 | 12 | 7 | 16 | T T H B T B |
3 | Kubikenborgs IF | 7 | 4 | 0 | 3 | 8 | 10 | -2 | 12 | T B T T T B |
4 | Friska Viljor FC | 7 | 3 | 0 | 4 | 13 | 15 | -2 | 9 | T B B B T B |
5 | Gottne IF | 8 | 3 | 0 | 5 | 12 | 16 | -4 | 9 | B T B B T T |
6 | Taftea IK | 8 | 2 | 2 | 4 | 7 | 14 | -7 | 8 | B H B H B T |
7 | Lucksta IF | 8 | 2 | 1 | 5 | 13 | 16 | -3 | 7 | B T B H T B |