Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ragsveds IF vs Smedby AIS, 18h00 ngày 17/5
Kết quả Ragsveds IF vs Smedby AIS Đối đầu Ragsveds IF vs Smedby AIS Phong độ Ragsveds IF gần đây Phong độ Smedby AIS gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Ragsveds IF vs Smedby AIS
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 17/5/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ragsveds IF vs Smedby AIS trước đây
- 09/09/2023Ragsveds IF2 - 1Smedby AIS2 - 0W
- 13/05/2023Smedby AIS3 - 1Ragsveds IF0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Ragsveds IF vs Smedby AIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Ragsveds IF vs Smedby AIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ragsveds IF vs Smedby AIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ragsveds IF vs Smedby AIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ragsveds IF (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ragsveds IF (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ragsveds IF thắng
Bại: là số trận Ragsveds IF thua
Thắng: là số trận Ragsveds IF thắng
Bại: là số trận Ragsveds IF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ragsveds IF và Smedby AIS trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | IFK Ostersunds | 5 | 4 | 1 | 0 | 13 | 4 | 9 | 13 | T T T T H |
2 | Umea FC Academy | 5 | 4 | 0 | 1 | 15 | 5 | 10 | 12 | T T T B T |
3 | Friska Viljor FC | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | T T B B B T |
4 | Kubikenborgs IF | 5 | 3 | 0 | 2 | 5 | 7 | -2 | 9 | B T B T T |
5 | Taftea IK | 5 | 1 | 1 | 3 | 3 | 8 | -5 | 4 | T B B H B |
6 | Gottne IF | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B T B |
7 | Lucksta IF | 5 | 1 | 0 | 4 | 6 | 12 | -6 | 3 | B B B T B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển