Đối đầu Orebro vs Osters IF, 21h00 ngày 27/10
Kết quả Orebro vs Osters IF Đối đầu Orebro vs Osters IF Phong độ Orebro gần đây Phong độ Osters IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Orebro vs Osters IF
- Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro vs Osters IF trước đây
- 17/04/2024Osters IF2 - 0Orebro0 - 0L
- 07/10/2023Osters IF3 - 0Orebro2 - 0L
- 08/07/2023Orebro1 - 1Osters IF0 - 1D
- 17/08/2022Osters IF1 - 1Orebro0 - 0D
- 14/05/2022Orebro2 - 1Osters IF1 - 0W
- 06/09/2005Orebro0 - 1Osters IF0 - 0L
- 25/05/2005Osters IF1 - 0Orebro1 - 0L
- 23/05/2007Osters IF1 - 1Orebro0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Orebro vs Osters IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Osters IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 1 | 3 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Osters IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 7 | 1 | 2 | 4 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Osters IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Orebro (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro và Osters IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 27 | 15 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T T B |
2 | Landskrona BoIS | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 30 | 15 | 48 | B B B T B T |
3 | Helsingborg | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T T B T H |
4 | Osters IF | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T H B |
5 | Sandvikens IF | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 43 | B B T T B H |
6 | IK Brage | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 26 | 3 | 40 | H T B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 39 | B H B T B T |
8 | Orgryte | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 41 | 5 | 38 | T H H B T H |
9 | Utsiktens BK | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 | H H B T H T |
10 | Orebro | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 35 | B T H T H T |
11 | Varbergs BoIS FC | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 32 | B H B H H T |
12 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
13 | Ostersunds FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 41 | -13 | 31 | B H B B T B |
14 | Gefle IF | 28 | 7 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 29 | B H B T H B |
15 | GIF Sundsvall | 28 | 7 | 7 | 14 | 24 | 39 | -15 | 28 | T B T B B H |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển