Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ, 18h00 ngày 14/6
Kết quả Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ Đối đầu Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ Phong độ Sunnana SK Nữ gần đây Phong độ Mallbackens IF Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ
- Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ trước đây
- 18/08/2024Mallbackens IF (W)0 - 2Sunnana SK (W)0 - 0W
- 12/05/2024Sunnana SK (W)2 - 1Mallbackens IF (W)1 - 1W
- 15/10/2020Mallbackens IF (W)1 - 0Sunnana SK (W)1 - 0L
- 27/09/2020Sunnana SK (W)1 - 2Mallbackens IF (W)0 - 2L
- 21/09/2014Sunnana SK (W)1 - 1Mallbackens IF (W)1 - 1D
- 11/05/2014Mallbackens IF (W)2 - 1Sunnana SK (W)1 - 0L
- 06/10/2013Mallbackens IF (W)1 - 1Sunnana SK (W)0 - 0D
- 09/05/2013Sunnana SK (W)1 - 1Mallbackens IF (W)1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 2 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Nữ Thuỵ Điển | 6 | 2 | 1 | 3 |
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 2 | 0 | 2 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sunnana SK Nữ vs Mallbackens IF Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sunnana SK Nữ (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Sunnana SK Nữ (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sunnana SK Nữ thắng
Bại: là số trận Sunnana SK Nữ thua
Thắng: là số trận Sunnana SK Nữ thắng
Bại: là số trận Sunnana SK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sunnana SK Nữ và Mallbackens IF Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 20 | H T T B T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T H T T T |
4 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
5 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
6 | Jitex DFF (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | T T B T B B |
7 | Elfsborg (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | T B T B T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | B H T T B H |
9 | Sunnana SK (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B T B T H |
10 | Team TG FF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B B T B B |
11 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
12 | Mallbackens IF (W) | 8 | 0 | 5 | 3 | 11 | 18 | -7 | 5 | H B H B H B |
13 | Orebro Soder (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 5 | T B B B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 26 | -14 | 4 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển