Đối đầu Jonkopings Sodra IF vs Oskarshamns AIK, 22h00 ngày 03/11

Hạng 2 Thụy Điển 2024: Jonkopings Sodra IF vs Oskarshamns AIK

Lịch sử đối đầu Jonkopings Sodra IF vs Oskarshamns AIK trước đây

Thống kê thành tích đối đầu Jonkopings Sodra IF vs Oskarshamns AIK

- Thống kê lịch sử đối đầu Jonkopings Sodra IF vs Oskarshamns AIK: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
5 4 1 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jonkopings Sodra IF vs Oskarshamns AIK: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 2 Thụy Điển 2 1 1 0
Giao hữu CLB 2 2 0 0
Cúp Quốc Gia Thụy Điển 1 1 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Jonkopings Sodra IF vs Oskarshamns AIK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Jonkopings Sodra IF (sân nhà) 3 2 1 0
Jonkopings Sodra IF (sân khách) 2 2 0 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jonkopings Sodra IF thắng
Bại: là số trận Jonkopings Sodra IF thua

BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jonkopings Sodra IFOskarshamns AIK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 FC Stockholm Internazionale 29 21 4 4 69 24 45 67 T T H T T T
2 Umea FC 29 19 7 3 67 35 32 64 H B T H T H
3 Assyriska United IK 29 20 3 6 63 26 37 63 T T B B T H
4 Hammarby TFF 28 13 7 8 49 27 22 46 T T H T H T
5 Vasalunds IF 28 12 7 9 43 32 11 43 T T H B T T
6 IF Karlstad Fotboll 29 13 4 12 47 40 7 43 B B T T B B
7 Sollentuna United 29 11 8 10 46 57 -11 41 H T B B B T
8 Karlbergs BK 28 11 7 10 43 43 0 40 B H B T B B
9 Orebro Syrianska IF 29 8 11 10 41 43 -2 35 H H H H H T
10 IFK Stocksund 28 8 8 12 52 56 -4 32 B T H T H B
11 Assyriska 28 8 8 12 42 54 -12 32 B B H H B H
12 AFC Eskilstuna 28 7 9 12 43 52 -9 30 B B H H T T
13 FBK Karlstad 29 7 7 15 44 60 -16 28 B T B H H B
14 Pitea IF 28 6 6 16 26 59 -33 24 B B B T H B
15 Taby 28 5 6 17 32 58 -26 21 B T H B H B
16 Friska Viljor FC 29 5 6 18 36 77 -41 21 B H B H H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: