Jonkopings Sodra IF: tin tức, thông tin website facebook

CLB Jonkopings Sodra IF: Thông tin mới nhất

Tên chính thức Jonkopings Sodra IF
Tên khác
Biệt danh
Năm/Ngày thành lập 1922
Bóng đá quốc gia nào? Thụy Điển
Giải bóng đá VĐQG Hạng nhất Thụy Điển
Mùa giải-mùa bóng 2024
Địa chỉ Box 3077 55003 Jonkoping
Sân vận động Stadsparksvallen
Sức chứa sân vận động 5,200 (chỗ ngồi)
Chủ sở hữu
Chủ tịch
Giám đốc bóng đá
Huấn luyện viên hiện tại HLV Andrés García
Ngày sinh HLV
Quốc tịch HLV
Ngày HLV gia nhập đội
Website https://jonkopingssodra.se/
Email
Facebook chính thức
Twitter chính thức
Instagram chính thức
Youtube chính thức
CLB hay ĐTQG?
Lứa tuổi
Giới tính (nam / nữ)

Kết quả Jonkopings Sodra IF mới nhất

  • 10/11 21:00
    Ariana
    Jonkopings Sodra IF
    0 - 2
    Vòng 30
  • 03/11 22:00
    Jonkopings Sodra IF
    Oskarshamns AIK
    0 - 0
    Vòng 29
  • 26/10 18:00
    Tvaakers IF
    Jonkopings Sodra IF
    1 - 1
    Vòng 28
  • 19/10 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    Eskilsminne IF
    0 - 0
    Vòng 27
  • 13/10 21:00
    FC Rosengard
    Jonkopings Sodra IF
    0 - 1
    Vòng 26
  • 05/10 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    Ljungskile
    0 - 1
    Vòng 25
  • 29/09 21:00
    BK Olympic
    Jonkopings Sodra IF
    1 - 0
    Vòng 24
  • 21/09 21:00
    Jonkopings Sodra IF
    Lunds BK
    0 - 1
    Vòng 23
  • 15/09 21:00
    Falkenberg
    Jonkopings Sodra IF
    2 - 0
    Vòng 22
  • 08/09 21:00
    Angelholms FF
    Jonkopings Sodra IF
    0 - 2
    Vòng 21

Lịch thi đấu Jonkopings Sodra IF sắp tới

BXH Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 30 15 10 5 50 28 22 55 T T B H H B
2 Osters IF 30 15 9 6 55 31 24 54 T H B T T T
3 Landskrona BoIS 30 14 7 9 46 34 12 49 B T B T H B
4 Helsingborg 30 13 8 9 41 34 7 47 T B T H B B
5 Orgryte 30 12 8 10 50 43 7 44 H B T H T T
6 Sandvikens IF 30 12 7 11 49 41 8 43 T T B H B B
7 Trelleborgs FF 30 12 6 12 33 38 -5 42 B T B T B T
8 IK Brage 30 11 8 11 31 29 2 41 B B T B B H
9 Utsiktens BK 30 11 8 11 39 38 1 41 B T H T B T
10 Varbergs BoIS FC 30 10 9 11 46 44 2 39 H H T H T T
11 Orebro 30 10 9 11 37 36 1 39 T H T B T H
12 IK Oddevold 30 8 12 10 34 47 -13 36 T H H H T B
13 GIF Sundsvall 30 9 7 14 29 40 -11 34 T B B H T T
14 Ostersunds FK 30 8 8 14 30 44 -14 32 B B T B B H
15 Gefle IF 30 8 8 14 37 54 -17 32 B T H B T B
16 Skovde AIK 30 5 10 15 26 52 -26 25 B B H H B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation