Đối đầu IK Gauthiod vs Motala AIF FK, 19h00 ngày 05/10
Kết quả IK Gauthiod vs Motala AIF FK Đối đầu IK Gauthiod vs Motala AIF FK Phong độ IK Gauthiod gần đây Phong độ Motala AIF FK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024: IK Gauthiod vs Motala AIF FK
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 05/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IK Gauthiod vs Motala AIF FK trước đây
- 21/06/2024Motala AIF FK3 - 1IK Gauthiod2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IK Gauthiod vs Motala AIF FK
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Gauthiod vs Motala AIF FK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Gauthiod vs Motala AIF FK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IK Gauthiod vs Motala AIF FK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IK Gauthiod (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
IK Gauthiod (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IK Gauthiod thắng
Bại: là số trận IK Gauthiod thua
Thắng: là số trận IK Gauthiod thắng
Bại: là số trận IK Gauthiod thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IK Gauthiod và Motala AIF FK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Haninge | 23 | 19 | 2 | 2 | 76 | 28 | 48 | 59 | B T T T T T |
2 | IF Sylvia | 23 | 13 | 6 | 4 | 46 | 25 | 21 | 45 | T H T T T T |
3 | Syrianska Botkyrka IF | 23 | 12 | 4 | 7 | 44 | 34 | 10 | 40 | B T T B B T |
4 | Nykopings BIS | 23 | 11 | 6 | 6 | 41 | 37 | 4 | 39 | T H T H T B |
5 | Atvidabergs | 23 | 11 | 4 | 8 | 43 | 33 | 10 | 37 | T B T B B T |
6 | Syrianska FC | 23 | 10 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 36 | B H B T T B |
7 | Huddinge IF | 23 | 9 | 4 | 10 | 30 | 28 | 2 | 31 | T T T B H H |
8 | IK Sleipner | 23 | 8 | 7 | 8 | 32 | 37 | -5 | 31 | B B B H H B |
9 | FC Nacka Iliria | 23 | 8 | 5 | 10 | 38 | 36 | 2 | 29 | B H B T T T |
10 | Enskede IK | 23 | 7 | 3 | 13 | 29 | 36 | -7 | 24 | H B B H B B |
11 | Smedby AIS | 23 | 6 | 4 | 13 | 28 | 41 | -13 | 22 | H H B B H T |
12 | BK Ljungsbro | 23 | 5 | 7 | 11 | 30 | 47 | -17 | 22 | T T B H H B |
13 | Syrianska Eskilstuna IF | 23 | 5 | 6 | 12 | 36 | 55 | -19 | 21 | T B T B B H |
14 | Mjolby AI FF | 23 | 4 | 2 | 17 | 31 | 67 | -36 | 14 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển