Đối đầu Orebro vs Helsingborg, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Orebro vs Helsingborg Đối đầu Orebro vs Helsingborg Phong độ Orebro gần đây Phong độ Helsingborg gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Orebro vs Helsingborg
- Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Orebro vs Helsingborg trước đây
- 16/06/2024Helsingborg1 - 0Orebro1 - 0L
- 04/10/2023Helsingborg4 - 1Orebro2 - 0L
- 28/05/2023Orebro1 - 1Helsingborg1 - 0D
- 25/10/2020Orebro3 - 2Helsingborg2 - 1W
- 24/07/2020Helsingborg1 - 1Orebro0 - 1D
- 30/07/2019Helsingborg1 - 4Orebro1 - 3W
- 28/06/2019Orebro0 - 1Helsingborg0 - 1L
- 23/10/2016Orebro0 - 0Helsingborg0 - 0D
- 08/04/2016Helsingborg1 - 3Orebro1 - 0W
- 24/02/2018Orebro1 - 1Helsingborg0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Orebro vs Helsingborg
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Helsingborg: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Helsingborg: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 3 | 0 | 1 | 2 |
VĐQG Thụy Điển | 6 | 3 | 2 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Orebro vs Helsingborg: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Orebro (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Orebro (sân khách) | 5 | 2 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
Thắng: là số trận Orebro thắng
Bại: là số trận Orebro thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Orebro và Helsingborg trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 29 | 15 | 10 | 4 | 49 | 26 | 23 | 55 | T T T B H H |
2 | Landskrona BoIS | 29 | 14 | 7 | 8 | 46 | 31 | 15 | 49 | B B T B T H |
3 | Osters IF | 28 | 13 | 9 | 6 | 48 | 28 | 20 | 48 | T T T H B T |
4 | Helsingborg | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T T B T H |
5 | Sandvikens IF | 29 | 12 | 7 | 10 | 48 | 39 | 9 | 43 | B T T B H B |
6 | IK Brage | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 26 | 3 | 40 | H T B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 29 | 11 | 6 | 12 | 30 | 38 | -8 | 39 | H B T B T B |
8 | Orgryte | 28 | 10 | 8 | 10 | 46 | 41 | 5 | 38 | T H H B T H |
9 | Utsiktens BK | 29 | 10 | 8 | 11 | 36 | 38 | -2 | 38 | H B T H T B |
10 | Varbergs BoIS FC | 29 | 9 | 9 | 11 | 44 | 43 | 1 | 36 | B H H T H T |
11 | Orebro | 28 | 9 | 8 | 11 | 33 | 33 | 0 | 35 | T H T H T B |
12 | IK Oddevold | 28 | 7 | 12 | 9 | 32 | 43 | -11 | 33 | H H T H H H |
13 | Gefle IF | 29 | 8 | 8 | 13 | 37 | 51 | -14 | 32 | H B T H B T |
14 | Ostersunds FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 41 | -13 | 31 | B H B B T B |
15 | GIF Sundsvall | 29 | 8 | 7 | 14 | 26 | 40 | -14 | 31 | B T B B H T |
16 | Skovde AIK | 28 | 5 | 9 | 14 | 22 | 45 | -23 | 24 | H H B B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển