Đối đầu Hammarby TFF vs Taby, 22h00 ngày 03/11
Kết quả Hammarby TFF vs Taby Đối đầu Hammarby TFF vs Taby Phong độ Hammarby TFF gần đây Phong độ Taby gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Hammarby TFF vs Taby
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hammarby TFF vs Taby trước đây
- 09/05/2024Taby0 - 4Hammarby TFF0 - 1W
- 28/10/2023Taby4 - 0Hammarby TFF2 - 0L
- 08/04/2023Hammarby TFF2 - 0Taby0 - 0W
- 25/10/2022Taby1 - 1Hammarby TFF1 - 0D
- 21/06/2022Hammarby TFF3 - 0Taby1 - 0W
- 24/08/2021Hammarby TFF3 - 3Taby2 - 1D
- 22/06/2021Taby3 - 2Hammarby TFF2 - 1L
- 23/03/2024Hammarby TFF2 - 1Taby1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Hammarby TFF vs Taby
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby TFF vs Taby: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
8 | 4 | 2 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby TFF vs Taby: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 7 | 3 | 2 | 2 |
Giao hữu CLB | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hammarby TFF vs Taby: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hammarby TFF (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
Hammarby TFF (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hammarby TFF thắng
Bại: là số trận Hammarby TFF thua
Thắng: là số trận Hammarby TFF thắng
Bại: là số trận Hammarby TFF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hammarby TFF và Taby trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 29 | 21 | 4 | 4 | 69 | 24 | 45 | 67 | T T H T T T |
2 | Umea FC | 29 | 19 | 7 | 3 | 67 | 35 | 32 | 64 | H B T H T H |
3 | Assyriska United IK | 29 | 20 | 3 | 6 | 63 | 26 | 37 | 63 | T T B B T H |
4 | Hammarby TFF | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 27 | 22 | 46 | T T H T H T |
5 | Vasalunds IF | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 43 | T T H B T T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 29 | 13 | 4 | 12 | 47 | 40 | 7 | 43 | B B T T B B |
7 | Sollentuna United | 29 | 11 | 8 | 10 | 46 | 57 | -11 | 41 | H T B B B T |
8 | Karlbergs BK | 28 | 11 | 7 | 10 | 43 | 43 | 0 | 40 | B H B T B B |
9 | Orebro Syrianska IF | 29 | 8 | 11 | 10 | 41 | 43 | -2 | 35 | H H H H H T |
10 | IFK Stocksund | 28 | 8 | 8 | 12 | 52 | 56 | -4 | 32 | B T H T H B |
11 | Assyriska | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 54 | -12 | 32 | B B H H B H |
12 | AFC Eskilstuna | 28 | 7 | 9 | 12 | 43 | 52 | -9 | 30 | B B H H T T |
13 | FBK Karlstad | 29 | 7 | 7 | 15 | 44 | 60 | -16 | 28 | B T B H H B |
14 | Pitea IF | 28 | 6 | 6 | 16 | 26 | 59 | -33 | 24 | B B B T H B |
15 | Taby | 28 | 5 | 6 | 17 | 32 | 58 | -26 | 21 | B T H B H B |
16 | Friska Viljor FC | 29 | 5 | 6 | 18 | 36 | 77 | -41 | 21 | B H B H H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển