Kết quả Ariana vs Hassleholms IF, 00h00 ngày 12/04
Kết quả Ariana vs Hassleholms IF Đối đầu Ariana vs Hassleholms IF Phong độ Ariana gần đây Phong độ Hassleholms IF gần đây
- Thứ bảy, Ngày 12/04/202500:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.88+0.75
0.93O 2.75
0.90U 2.75
0.901
1.50X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.08O 1
0.83U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ariana vs Hassleholms IF
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Ariana vs Hassleholms IF: Diễn biến chính
- 21'Adam Sandstrom0-0
- 29'Johan Brannefalk1-0
- 45'1-0Melvin Ljungqvist
- 50'Philip Andersson1-0
- 61'Emin Karaman2-0
- 72'2-0Theo Ekstrom
- 73'2-0Teddy Bermudez
- 79'2-0Anton Branting
- 81'Vicente Castro2-0
- 90'Brwa Nouri3-0
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Ariana vs Hassleholms IF: Số liệu thống kê
- ArianaHassleholms IF
- 2Phạt góc6
-
- 1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
- 3Thẻ vàng4
-
- 5Tổng cú sút6
-
- 3Sút trúng cầu môn1
-
- 2Sút ra ngoài5
-
- 39%Kiểm soát bóng61%
-
- 38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
- 71Pha tấn công86
-
- 29Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Assyriska United IK | 3 | 3 | 0 | 0 | 7 | 1 | 6 | 9 | T T T |
2 | Haninge | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 2 | 6 | 7 | H T T |
3 | FC Stockholm Internazionale | 3 | 2 | 1 | 0 | 7 | 1 | 6 | 7 | H T T |
4 | Hammarby TFF | 3 | 2 | 1 | 0 | 6 | 3 | 3 | 7 | T T H |
5 | AFC Eskilstuna | 3 | 2 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 7 | T T H |
6 | Karlbergs BK | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 6 | B T T |
7 | Vasalunds IF | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | 0 | 6 | T B T |
8 | IF Karlstad Fotboll | 3 | 1 | 1 | 1 | 5 | 3 | 2 | 4 | T H B |
9 | Enkoping | 3 | 1 | 1 | 1 | 3 | 3 | 0 | 4 | H B T |
10 | FC Arlanda | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 4 | -1 | 3 | B B T |
11 | Orebro Syrianska IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 3 | 7 | -4 | 3 | T B B |
12 | Gefle IF | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 5 | -4 | 3 | B T B |
13 | Assyriska | 3 | 0 | 2 | 1 | 3 | 4 | -1 | 2 | H H B |
14 | Sollentuna United | 3 | 0 | 0 | 3 | 3 | 7 | -4 | 0 | B B B |
15 | Tegs SK | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 7 | -5 | 0 | B B B |
16 | IFK Stocksund | 3 | 0 | 0 | 3 | 2 | 10 | -8 | 0 | B B B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển