Kết quả Tegs SK vs FC Arlanda, 21h00 ngày 13/04
- Chủ nhật, Ngày 13/04/202521:00
- Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 3Mùa giải (Season): 2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.03-0.75
0.78O 3
0.83U 3
0.981
4.20X
4.102
1.60Hiệp 1+0.25
0.95-0.25
0.83O 1.25
0.90U 1.25
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tegs SK vs FC Arlanda
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Thụy Điển 2025 » vòng 3
-
Tegs SK vs FC Arlanda: Diễn biến chính
- 8'0-0Elias Safar
- 13'Anton Mossnelid0-0
- 21'0-1
Markos Issa (Assist:Leonard Kleist)
- 72'0-1Leonard Kleist
- 81'0-1Yoas Yemane
- 82'Victor Kamf1-1
- 84'William Berglin1-1
- 86'1-1Charles Fanko
- 90'1-1Omur Pektas
- 90'1-2
Omur Pektas (Assist:Salfur Rehman)
- BXH Hạng 2 Thụy Điển
- BXH bóng đá Thụy Điển mới nhất
-
Tegs SK vs FC Arlanda: Số liệu thống kê
- Tegs SKFC Arlanda
- 3Phạt góc1
-
- 2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
- 2Thẻ vàng4
-
- 0Thẻ đỏ1
-
- 8Tổng cú sút12
-
- 4Sút trúng cầu môn8
-
- 4Sút ra ngoài4
-
- 53%Kiểm soát bóng47%
-
- 63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
- 72Pha tấn công69
-
- 33Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby TFF | 9 | 6 | 2 | 1 | 17 | 9 | 8 | 20 | T T B T T H |
2 | IF Karlstad Fotboll | 9 | 6 | 1 | 2 | 22 | 12 | 10 | 19 | B T T T T T |
3 | Vasalunds IF | 9 | 6 | 1 | 2 | 19 | 11 | 8 | 19 | T H B T T T |
4 | Haninge | 9 | 5 | 2 | 2 | 17 | 11 | 6 | 17 | T T T B B H |
5 | FC Stockholm Internazionale | 9 | 5 | 1 | 3 | 19 | 12 | 7 | 16 | B B T T B T |
6 | Assyriska United IK | 9 | 5 | 1 | 3 | 15 | 9 | 6 | 16 | H B T B T B |
7 | Karlbergs BK | 9 | 4 | 2 | 3 | 14 | 10 | 4 | 14 | H T B T B H |
8 | FC Arlanda | 9 | 3 | 3 | 3 | 13 | 12 | 1 | 12 | H H B T H T |
9 | Assyriska | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | H B T B T T |
10 | Orebro Syrianska IF | 9 | 4 | 0 | 5 | 11 | 18 | -7 | 12 | T T B T B B |
11 | Gefle IF | 9 | 3 | 2 | 4 | 8 | 12 | -4 | 11 | B T B H T H |
12 | AFC Eskilstuna | 9 | 2 | 4 | 3 | 11 | 13 | -2 | 10 | H H B H B B |
13 | Enkoping | 9 | 2 | 2 | 5 | 11 | 16 | -5 | 8 | H B T B B B |
14 | Tegs SK | 9 | 2 | 1 | 6 | 10 | 17 | -7 | 7 | T H B B B T |
15 | IFK Stocksund | 9 | 2 | 0 | 7 | 12 | 26 | -14 | 6 | B B T B T B |
16 | Sollentuna United | 9 | 1 | 1 | 7 | 9 | 21 | -12 | 4 | B B T B H B |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển