Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Ahlafors IF vs Grebbestads IF, 00h00 ngày 29/5

Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: Ahlafors IF vs Grebbestads IF

  • Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
    Mùa giải (mùa bóng): 2025
    Thời gian: 29/5/2025 00:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Ahlafors IF vs Grebbestads IF trước đây

  • 29/06/2024
    Ahlafors IF
    4 - 3
    Grebbestads IF
    2 - 2
    W
  • 06/04/2024
    Grebbestads IF
    2 - 2
    Ahlafors IF
    1 - 1
    D
  • 03/09/2022
    Grebbestads IF
    2 - 1
    Ahlafors IF
    2 - 1
    L
  • 14/05/2022
    Ahlafors IF
    4 - 1
    Grebbestads IF
    2 - 0
    W
  • 09/09/2021
    Ahlafors IF
    3 - 0
    Grebbestads IF
    1 - 0
    W
  • 08/07/2021
    Grebbestads IF
    0 - 1
    Ahlafors IF
    0 - 0
    W
  • 12/09/2020
    Grebbestads IF
    4 - 1
    Ahlafors IF
    2 - 1
    L

Thống kê thành tích đối đầu Ahlafors IF vs Grebbestads IF

- Thống kê lịch sử đối đầu Ahlafors IF vs Grebbestads IF: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
7 4 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ahlafors IF vs Grebbestads IF: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 7 4 1 2

- Thống kê lịch sử đối đầu Ahlafors IF vs Grebbestads IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Ahlafors IF (sân nhà) 3 3 0 0
Ahlafors IF (sân khách) 4 1 1 2
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ahlafors IF thắng
Bại: là số trận Ahlafors IF thua

BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ahlafors IFGrebbestads IF trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 IFK Ostersunds 7 5 1 1 18 9 9 16 T T T H B T
2 Umea FC Academy 7 5 0 2 20 10 10 15 T T B T T B
3 Kubikenborgs IF 7 4 0 3 8 10 -2 12 T B T T T B
4 Friska Viljor FC 6 3 0 3 12 12 0 9 T T B B B T
5 Lucksta IF 7 2 1 4 11 13 -2 7 B B T B H T
6 Gottne IF 7 2 0 5 9 15 -6 6 B B T B B T
7 Taftea IK 7 1 2 4 4 13 -9 5 B B H B H B

Cập nhật: