Đối đầu GIF Sundsvall vs Orgryte, 20h00 ngày 26/10

Hạng nhất Thụy Điển 2024: GIF Sundsvall vs Orgryte

  • Giải đấu: Hạng nhất Thụy Điển
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 26/10/2024 20:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Orgryte trước đây

  • 15/06/2024
    Orgryte
    1 - 1
    GIF Sundsvall
    1 - 0
    D
  • 31/10/2023
    GIF Sundsvall
    1 - 0
    Orgryte
    1 - 0
    W
  • 24/05/2023
    Orgryte
    1 - 0
    GIF Sundsvall
    0 - 0
    L
  • 07/09/2021
    GIF Sundsvall
    0 - 1
    Orgryte
    0 - 1
    L
  • 22/05/2021
    Orgryte
    0 - 2
    GIF Sundsvall
    0 - 0
    W
  • 31/10/2020
    GIF Sundsvall
    4 - 1
    Orgryte
    2 - 1
    W
  • 11/07/2020
    Orgryte
    0 - 2
    GIF Sundsvall
    0 - 0
    W
  • 13/09/2013
    GIF Sundsvall
    1 - 1
    Orgryte
    1 - 1
    D
  • 18/05/2013
    Orgryte
    0 - 0
    GIF Sundsvall
    0 - 0
    D
  • 10/09/2010
    Orgryte
    0 - 0
    GIF Sundsvall
    0 - 0
    D

Thống kê thành tích đối đầu GIF Sundsvall vs Orgryte

- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Orgryte: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Orgryte: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
Hạng nhất Thụy Điển 10 4 4 2

- Thống kê lịch sử đối đầu GIF Sundsvall vs Orgryte: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
GIF Sundsvall (sân nhà) 4 2 1 1
GIF Sundsvall (sân khách) 6 2 3 1
Ghi chú:
Thắng: là số trận GIF Sundsvall thắng
Bại: là số trận GIF Sundsvall thua

BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GIF SundsvallOrgryte trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Degerfors IF 27 15 8 4 48 25 23 53 T T T T T B
2 Helsingborg 27 13 7 7 37 28 9 46 B H T T B T
3 Osters IF 27 12 9 6 47 28 19 45 H T T T H B
4 Landskrona BoIS 27 13 6 8 42 30 12 45 H B B B T B
5 Sandvikens IF 27 12 6 9 45 35 10 42 H B B T T B
6 IK Brage 27 11 7 9 29 23 6 40 H H T B B T
7 Orgryte 27 10 7 10 45 40 5 37 T T H H B T
8 Trelleborgs FF 27 10 6 11 29 37 -8 36 T B H B T B
9 Orebro 27 9 8 10 33 32 1 35 B T H T H T
10 Utsiktens BK 27 9 8 10 33 35 -2 35 B H H B T H
11 Varbergs BoIS FC 27 8 8 11 43 43 0 32 B H B H H T
12 IK Oddevold 27 7 11 9 30 41 -11 32 T H H T H H
13 Ostersunds FK 27 8 7 12 27 38 -11 31 T B H B B T
14 Gefle IF 27 7 8 12 35 50 -15 29 B B H B T H
15 GIF Sundsvall 27 7 6 14 23 38 -15 27 H T B T B B
16 Skovde AIK 27 5 8 14 20 43 -23 23 H H H B B H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: