Đối đầu Hacken vs GAIS, 20h00 ngày 03/11
VĐQG Thụy Điển 2024: Hacken vs GAIS
- Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Hacken vs GAIS trước đây
- 25/05/2024GAIS3 - 0Hacken2 - 0L
- 31/07/2012Hacken3 - 1GAIS1 - 1W
- 31/03/2012GAIS0 - 0Hacken0 - 0D
- 23/02/2020Hacken3 - 0GAIS2 - 0W
- 09/03/2019Hacken4 - 1GAIS1 - 0W
- 24/03/2019Hacken1 - 2GAIS0 - 2L
- 04/02/2016Hacken1 - 0GAIS1 - 0W
- 26/02/2014Hacken0 - 0GAIS0 - 0D
- 26/01/2013GAIS0 - 1Hacken0 - 0W
- 20/01/2012GAIS2 - 1Hacken1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Hacken vs GAIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs GAIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs GAIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 3 | 1 | 1 | 1 |
Cúp Quốc Gia Thụy Điển | 2 | 2 | 0 | 0 |
Giao hữu CLB | 5 | 2 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Hacken vs GAIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Hacken (sân nhà) | 6 | 4 | 1 | 1 |
Hacken (sân khách) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
Thắng: là số trận Hacken thắng
Bại: là số trận Hacken thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Hacken và GAIS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Malmo FF | 28 | 18 | 7 | 3 | 63 | 22 | 41 | 61 | H T T H H T |
2 | Hammarby | 28 | 16 | 5 | 7 | 46 | 22 | 24 | 53 | H T B T T T |
3 | AIK Solna | 28 | 16 | 3 | 9 | 41 | 39 | 2 | 51 | T T T B T T |
4 | Djurgardens | 28 | 15 | 5 | 8 | 42 | 33 | 9 | 50 | B T H H B T |
5 | Mjallby AIF | 28 | 13 | 7 | 8 | 42 | 34 | 8 | 46 | H H B T T H |
6 | Hacken | 28 | 12 | 6 | 10 | 53 | 48 | 5 | 42 | B B T T T B |
7 | GAIS | 28 | 12 | 6 | 10 | 32 | 32 | 0 | 42 | H T B B H H |
8 | Elfsborg | 28 | 12 | 5 | 11 | 51 | 44 | 7 | 41 | H T B B B T |
9 | IK Sirius FK | 28 | 12 | 4 | 12 | 45 | 43 | 2 | 40 | B B T T B B |
10 | Brommapojkarna | 28 | 8 | 10 | 10 | 45 | 50 | -5 | 34 | H B T T H B |
11 | IFK Norrkoping FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 34 | 54 | -20 | 31 | H H B B H T |
12 | IFK Goteborg | 28 | 7 | 9 | 12 | 32 | 41 | -9 | 30 | H H T T B B |
13 | Halmstads | 28 | 9 | 3 | 16 | 30 | 45 | -15 | 30 | H H H B T T |
14 | IFK Varnamo | 28 | 6 | 9 | 13 | 29 | 40 | -11 | 27 | T H H H H B |
15 | Kalmar | 28 | 7 | 5 | 16 | 36 | 57 | -21 | 26 | B H B H B T |
16 | Vasteras SK FK | 28 | 5 | 5 | 18 | 25 | 42 | -17 | 20 | H B B H B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển