Đối đầu Mjallby AIF vs GAIS, 21h30 ngày 06/4
Kết quả Mjallby AIF vs GAIS Đối đầu Mjallby AIF vs GAIS Phong độ Mjallby AIF gần đây Phong độ GAIS gần đây
VĐQG Thụy Điển 2025: Mjallby AIF vs GAIS
- Giải đấu: VĐQG Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 06/4/2025 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs GAIS trước đây
- 26/10/2024Mjallby AIF1 - 1GAIS0 - 0D
- 21/04/2024GAIS2 - 1Mjallby AIF0 - 0L
- 15/09/2012Mjallby AIF4 - 0GAIS2 - 0W
- 08/05/2012GAIS2 - 2Mjallby AIF0 - 0D
- 28/08/2011GAIS3 - 0Mjallby AIF2 - 0L
- 24/04/2011Mjallby AIF1 - 1GAIS1 - 0D
- 11/08/2019GAIS1 - 2Mjallby AIF0 - 0W
- 26/05/2019Mjallby AIF2 - 0GAIS1 - 0W
- 04/08/2015Mjallby AIF1 - 0GAIS0 - 0W
- 31/05/2015GAIS4 - 1Mjallby AIF0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Mjallby AIF vs GAIS
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs GAIS: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs GAIS: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Thụy Điển | 6 | 1 | 3 | 2 |
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 3 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Mjallby AIF vs GAIS: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Mjallby AIF (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Mjallby AIF (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
Thắng: là số trận Mjallby AIF thắng
Bại: là số trận Mjallby AIF thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Mjallby AIF và GAIS trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Thụy Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hammarby | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
2 | Degerfors IF | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 0 | 6 | 6 | T T |
3 | AIK Solna | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 3 | 2 | 6 | T T |
4 | Osters IF | 2 | 1 | 0 | 1 | 5 | 4 | 1 | 3 | B T |
5 | Malmo FF | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
6 | IFK Norrkoping FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 7 | 0 | 3 | T B |
7 | Hacken | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
8 | IK Sirius FK | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Djurgardens | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 3 | B T |
10 | IFK Goteborg | 2 | 1 | 0 | 1 | 1 | 4 | -3 | 3 | B T |
11 | Mjallby AIF | 2 | 0 | 2 | 0 | 3 | 3 | 0 | 2 | H H |
12 | Elfsborg | 1 | 0 | 1 | 0 | 2 | 2 | 0 | 1 | H |
13 | GAIS | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | B H |
14 | IFK Varnamo | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 | B B |
15 | Brommapojkarna | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 | B B |
16 | Halmstads | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 6 | -6 | 0 | B B |
UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển