Đối đầu IF Sylvia vs Enskede IK, 21h00 ngày 05/4
Kết quả IF Sylvia vs Enskede IK Đối đầu IF Sylvia vs Enskede IK Phong độ IF Sylvia gần đây Phong độ Enskede IK gần đây
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025: IF Sylvia vs Enskede IK
- Giải đấu: Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 05/4/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Enskede IK trước đây
- 15/03/2025IF Sylvia2 - 2Enskede IK1 - 1D
- 25/03/2023IF Sylvia1 - 0Enskede IK0 - 0W
- 20/10/2024Enskede IK2 - 1IF Sylvia0 - 0L
- 15/06/2024IF Sylvia2 - 0Enskede IK0 - 0W
- 01/09/2018Enskede IK0 - 1IF Sylvia0 - 0W
- 12/05/2018IF Sylvia0 - 2Enskede IK0 - 1L
- 02/10/2005Enskede IK4 - 0IF Sylvia4 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IF Sylvia vs Enskede IK
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Enskede IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Enskede IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 1 | 1 | 0 |
Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển | 4 | 2 | 0 | 2 |
Hạng 2 Thụy Điển | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IF Sylvia vs Enskede IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IF Sylvia (sân nhà) | 4 | 2 | 1 | 1 |
IF Sylvia (sân khách) | 3 | 1 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IF Sylvia thắng
Bại: là số trận IF Sylvia thua
Thắng: là số trận IF Sylvia thắng
Bại: là số trận IF Sylvia thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IF Sylvia và Enskede IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea FC Academy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | IFK Ostersunds | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | Friska Viljor FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | Gottne IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | Kubikenborgs IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
6 | Lucksta IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
7 | Taftea IK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển