Lịch sử đối đầu, số liệu thống kê về Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ, 20h00 ngày 14/6
Kết quả Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ Đối đầu Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ Phong độ Jitex DFF Nữ gần đây Phong độ Elfsborg Nữ gần đây
Nữ Thuỵ Điển 2025: Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ
- Giải đấu: Nữ Thuỵ ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 14/6/2025 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ trước đây
- 22/02/2025Elfsborg (W)2 - 1Jitex DFF (W)1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Jitex DFF Nữ vs Elfsborg Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Jitex DFF Nữ (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Jitex DFF Nữ (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Jitex DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Jitex DFF Nữ thua
Thắng: là số trận Jitex DFF Nữ thắng
Bại: là số trận Jitex DFF Nữ thua
BXH Vòng Bảng Nữ Thuỵ Điển mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Jitex DFF Nữ và Elfsborg Nữ trên Bảng xếp hạng của Nữ Thuỵ Điển mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Nữ Thuỵ Điển 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Umea IK (W) | 8 | 6 | 2 | 0 | 18 | 5 | 13 | 20 | H T T T T T |
2 | IK Uppsala (W) | 9 | 6 | 2 | 1 | 22 | 11 | 11 | 20 | H T T B T T |
3 | Eskilstuna United (W) | 8 | 6 | 1 | 1 | 23 | 8 | 15 | 19 | T T H T T T |
4 | Trelleborgs FF (W) | 9 | 6 | 0 | 3 | 16 | 11 | 5 | 18 | T B B T T B |
5 | Orebro (W) | 9 | 5 | 0 | 4 | 19 | 14 | 5 | 15 | T B B T T T |
6 | Jitex DFF (W) | 8 | 5 | 0 | 3 | 15 | 14 | 1 | 15 | T T B T B B |
7 | Elfsborg (W) | 8 | 4 | 1 | 3 | 19 | 13 | 6 | 13 | T B T B T T |
8 | Bollstanas Sk (W) | 8 | 2 | 3 | 3 | 7 | 11 | -4 | 9 | B H T T B H |
9 | Sunnana SK (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 12 | -5 | 7 | B B T B T H |
10 | Team TG FF (W) | 8 | 2 | 1 | 5 | 7 | 17 | -10 | 7 | B B B T B B |
11 | Hacken B (W) | 9 | 1 | 3 | 5 | 8 | 15 | -7 | 6 | H T B H B B |
12 | Mallbackens IF (W) | 8 | 0 | 5 | 3 | 11 | 18 | -7 | 5 | H B H B H B |
13 | Orebro Soder (W) | 8 | 1 | 2 | 5 | 11 | 20 | -9 | 5 | T B B B B B |
14 | Gamla Upsala SK (W) | 8 | 1 | 1 | 6 | 12 | 26 | -14 | 4 | B H B T B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển