Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF, 19h00 ngày 27/10
Kết quả Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF Đối đầu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF Phong độ Varbergs BoIS FC gần đây Phong độ Degerfors IF gần đây
Hạng nhất Thụy Điển 2024: Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF
- Giải đấu: Hạng nhất Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 27/10/2024 19:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF trước đây
- 29/05/2024Degerfors IF1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0D
- 03/08/2019Degerfors IF3 - 1Varbergs BoIS FC3 - 0L
- 11/07/2019Varbergs BoIS FC1 - 0Degerfors IF1 - 0W
- 29/09/2018Degerfors IF0 - 1Varbergs BoIS FC0 - 1W
- 28/10/2023Varbergs BoIS FC1 - 1Degerfors IF1 - 1D
- 30/05/2023Degerfors IF1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 1D
- 14/08/2022Degerfors IF1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0D
- 22/05/2022Varbergs BoIS FC2 - 1Degerfors IF1 - 0W
- 02/10/2021Varbergs BoIS FC0 - 0Degerfors IF0 - 0D
- 31/07/2021Degerfors IF1 - 1Varbergs BoIS FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 6 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Thụy Điển | 4 | 2 | 1 | 1 |
VĐQG Thụy Điển | 6 | 1 | 5 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Varbergs BoIS FC vs Degerfors IF: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Varbergs BoIS FC (sân nhà) | 4 | 2 | 2 | 0 |
Varbergs BoIS FC (sân khách) | 6 | 1 | 4 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
Thắng: là số trận Varbergs BoIS FC thắng
Bại: là số trận Varbergs BoIS FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Varbergs BoIS FC và Degerfors IF trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Degerfors IF | 27 | 15 | 8 | 4 | 48 | 25 | 23 | 53 | T T T T T B |
2 | Landskrona BoIS | 28 | 14 | 6 | 8 | 45 | 30 | 15 | 48 | B B B T B T |
3 | Helsingborg | 28 | 13 | 8 | 7 | 39 | 30 | 9 | 47 | H T T B T H |
4 | Osters IF | 27 | 12 | 9 | 6 | 47 | 28 | 19 | 45 | H T T T H B |
5 | Sandvikens IF | 28 | 12 | 7 | 9 | 47 | 37 | 10 | 43 | B B T T B H |
6 | IK Brage | 28 | 11 | 7 | 10 | 29 | 26 | 3 | 40 | H T B B T B |
7 | Trelleborgs FF | 28 | 11 | 6 | 11 | 30 | 37 | -7 | 39 | B H B T B T |
8 | Utsiktens BK | 28 | 10 | 8 | 10 | 36 | 36 | 0 | 38 | H H B T H T |
9 | Orgryte | 27 | 10 | 7 | 10 | 45 | 40 | 5 | 37 | T H H B T H |
10 | Orebro | 27 | 9 | 8 | 10 | 33 | 32 | 1 | 35 | B T H T H T |
11 | Varbergs BoIS FC | 27 | 8 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 32 | B H B H H T |
12 | IK Oddevold | 27 | 7 | 11 | 9 | 30 | 41 | -11 | 32 | T H H T H H |
13 | Ostersunds FK | 28 | 8 | 7 | 13 | 28 | 41 | -13 | 31 | B H B B T B |
14 | Gefle IF | 28 | 7 | 8 | 13 | 35 | 51 | -16 | 29 | B H B T H B |
15 | GIF Sundsvall | 27 | 7 | 6 | 14 | 23 | 38 | -15 | 27 | T B T B B H |
16 | Skovde AIK | 27 | 5 | 8 | 14 | 20 | 43 | -23 | 23 | H H H B B H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển