Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ Đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ Phong độ Vittsjo GIK Nữ gần đây Phong độ Brommapojkarna Nữ gần đây
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024: Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ
- Giải đấu: Vô địch quốc gia Thụy Điển nữMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 02/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ trước đây
- 27/04/2024Brommapojkarna (W)4 - 0Vittsjo GIK (W)3 - 0L
- 20/06/2023Brommapojkarna (W)1 - 1Vittsjo GIK (W)0 - 0D
- 02/04/2023Vittsjo GIK (W)2 - 0Brommapojkarna (W)1 - 0W
- 16/10/2022Brommapojkarna (W)1 - 3Vittsjo GIK (W)0 - 1W
- 29/05/2022Vittsjo GIK (W)3 - 0Brommapojkarna (W)1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ | 5 | 3 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Vittsjo GIK Nữ vs Brommapojkarna Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Vittsjo GIK Nữ (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Vittsjo GIK Nữ (sân khách) | 3 | 1 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Vittsjo GIK Nữ thắng
Bại: là số trận Vittsjo GIK Nữ thua
Thắng: là số trận Vittsjo GIK Nữ thắng
Bại: là số trận Vittsjo GIK Nữ thua
BXH Vòng Bảng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Vittsjo GIK Nữ và Brommapojkarna Nữ trên Bảng xếp hạng của Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Rosengard (W) | 24 | 23 | 0 | 1 | 92 | 9 | 83 | 69 | T T T T T B |
2 | BK Hacken (W) | 24 | 18 | 4 | 2 | 59 | 16 | 43 | 58 | T T T T T T |
3 | Hammarby (W) | 24 | 18 | 1 | 5 | 60 | 13 | 47 | 55 | B T T H T T |
4 | Kristianstads DFF (W) | 24 | 14 | 4 | 6 | 44 | 29 | 15 | 46 | T T T B H T |
5 | IFK Norrkoping DFK (W) | 24 | 11 | 5 | 8 | 30 | 30 | 0 | 38 | B H H T B T |
6 | Djurgardens (W) | 24 | 8 | 7 | 9 | 33 | 32 | 1 | 31 | T H T H H B |
7 | Pitea IF (W) | 24 | 8 | 6 | 10 | 23 | 28 | -5 | 30 | B B B H T B |
8 | Vittsjo GIK (W) | 24 | 7 | 6 | 11 | 22 | 36 | -14 | 27 | T B H B B T |
9 | Vaxjo (W) | 24 | 7 | 6 | 11 | 24 | 44 | -20 | 27 | T B B H H B |
10 | Linkopings (W) | 24 | 7 | 5 | 12 | 29 | 45 | -16 | 26 | B T B H B B |
11 | Brommapojkarna (W) | 24 | 6 | 6 | 12 | 29 | 46 | -17 | 24 | B H B B B T |
12 | AIK Solna (W) | 24 | 5 | 5 | 14 | 29 | 52 | -23 | 20 | B H T H H T |
13 | Orebro (W) | 24 | 5 | 4 | 15 | 18 | 37 | -19 | 19 | B T B H T B |
14 | Trelleborgs FF (W) | 24 | 0 | 3 | 21 | 12 | 87 | -75 | 3 | B B B H B B |
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển