Đối đầu Malmo FF vs Brommapojkarna, 21h00 ngày 10/11

VĐQG Thụy Điển 2024: Malmo FF vs Brommapojkarna

  • Giải đấu: VĐQG Thụy Điển
    Mùa giải (mùa bóng): 2024
    Thời gian: 10/11/2024 21:00
    Số phút bù giờ:

Lịch sử đối đầu Malmo FF vs Brommapojkarna trước đây

  • 01/06/2024
    Brommapojkarna
    2 - 2
    Malmo FF
    1 - 1
    D
  • 03/10/2023
    Malmo FF
    2 - 1
    Brommapojkarna
    2 - 0
    W
  • 08/04/2023
    Brommapojkarna
    1 - 2
    Malmo FF
    1 - 0
    W
  • 02/09/2018
    Brommapojkarna
    0 - 3
    Malmo FF
    0 - 1
    W
  • 24/04/2018
    Malmo FF
    3 - 1
    Brommapojkarna
    1 - 0
    W
  • 28/10/2014
    Malmo FF
    2 - 0
    Brommapojkarna
    1 - 0
    W
  • 06/07/2014
    Brommapojkarna
    1 - 1
    Malmo FF
    1 - 1
    D
  • 20/10/2013
    Malmo FF
    2 - 1
    Brommapojkarna
    1 - 0
    W
  • 04/03/2018
    Malmo FF
    3 - 1
    Brommapojkarna
    1 - 0
    W
  • 22/03/2014
    Malmo FF
    2 - 0
    Brommapojkarna
    0 - 0
    W

Thống kê thành tích đối đầu Malmo FF vs Brommapojkarna

- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Brommapojkarna: thống kê chung

Số trận đối đầu Thắng Hòa Bại
10 8 2 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Brommapojkarna: theo giải đấu

Giải đấu Số trận Thắng Hòa Bại
VĐQG Thụy Điển 8 6 2 0
Cúp Quốc Gia Thụy Điển 2 2 0 0

- Thống kê lịch sử đối đầu Malmo FF vs Brommapojkarna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập

Số trận Thắng Hòa Bại
Malmo FF (sân nhà) 6 6 0 0
Malmo FF (sân khách) 4 2 2 0
Ghi chú:
Thắng: là số trận Malmo FF thắng
Bại: là số trận Malmo FF thua

BXH Vòng Bảng VĐQG Thụy Điển mùa 2024: Bảng D

Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Malmo FFBrommapojkarna trên Bảng xếp hạng của VĐQG Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.

BXH VĐQG Thụy Điển 2024:

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Malmo FF 29 18 8 3 65 24 41 62 T T H H T H
2 Hammarby 29 16 6 7 48 24 24 54 T B T T T H
3 AIK Solna 29 16 3 10 41 40 1 51 T T B T T B
4 Djurgardens 29 15 5 9 42 34 8 50 T H H B T B
5 Mjallby AIF 29 13 8 8 43 35 8 47 H B T T H H
6 GAIS 29 13 6 10 34 33 1 45 T B B H H T
7 Elfsborg 29 13 5 11 52 44 8 44 H T B B B T
8 Hacken 29 12 6 11 54 50 4 42 B T T T B B
9 IK Sirius FK 29 12 5 12 46 44 2 41 B T T B B H
10 Brommapojkarna 29 8 10 11 45 51 -6 34 B T T H B B
11 IFK Norrkoping FK 29 9 7 13 35 54 -19 34 H B B H T T
12 Halmstads 29 10 3 16 31 45 -14 33 H H B T T T
13 IFK Goteborg 29 7 10 12 33 42 -9 31 H T T B B H
14 IFK Varnamo 29 7 9 13 30 40 -10 30 H H H H B T
15 Kalmar 29 7 6 16 37 58 -21 27 H B H B T H
16 Vasteras SK FK 29 5 5 19 25 43 -18 20 H B B H B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL qualifying Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật: