Đối đầu Umea FC vs Assyriska United IK, 19h00 ngày 02/11
Kết quả Umea FC vs Assyriska United IK Đối đầu Umea FC vs Assyriska United IK Phong độ Umea FC gần đây Phong độ Assyriska United IK gần đây
Hạng 2 Thụy Điển 2024: Umea FC vs Assyriska United IK
- Giải đấu: Hạng 2 Thụy ĐiểnMùa giải (mùa bóng): 2024Thời gian: 03/11/2024 17:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Umea FC vs Assyriska United IK trước đây
- 09/06/2024Assyriska United IK0 - 1Umea FC0 - 1W
- 27/08/2023Umea FC3 - 2Assyriska United IK1 - 1W
- 16/04/2023Assyriska United IK2 - 3Umea FC1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu Umea FC vs Assyriska United IK
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Assyriska United IK: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Assyriska United IK: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Thụy Điển | 3 | 3 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Umea FC vs Assyriska United IK: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Umea FC (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Umea FC (sân khách) | 2 | 2 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
Thắng: là số trận Umea FC thắng
Bại: là số trận Umea FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Thụy Điển mùa 2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Umea FC và Assyriska United IK trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Thụy Điển mùa giải 2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Thụy Điển 2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Stockholm Internazionale | 28 | 20 | 4 | 4 | 63 | 24 | 39 | 64 | T T T H T T |
2 | Umea FC | 28 | 19 | 6 | 3 | 66 | 34 | 32 | 63 | B H B T H T |
3 | Assyriska United IK | 28 | 20 | 2 | 6 | 62 | 25 | 37 | 62 | T T T B B T |
4 | Hammarby TFF | 28 | 13 | 7 | 8 | 49 | 27 | 22 | 46 | T T H T H T |
5 | Vasalunds IF | 28 | 12 | 7 | 9 | 43 | 32 | 11 | 43 | T T H B T T |
6 | IF Karlstad Fotboll | 28 | 13 | 4 | 11 | 46 | 38 | 8 | 43 | T B B T T B |
7 | Karlbergs BK | 28 | 11 | 7 | 10 | 43 | 43 | 0 | 40 | B H B T B B |
8 | Sollentuna United | 28 | 10 | 8 | 10 | 44 | 56 | -12 | 38 | T H T B B B |
9 | Orebro Syrianska IF | 28 | 7 | 11 | 10 | 39 | 42 | -3 | 32 | B H H H H H |
10 | IFK Stocksund | 28 | 8 | 8 | 12 | 52 | 56 | -4 | 32 | B T H T H B |
11 | Assyriska | 28 | 8 | 8 | 12 | 42 | 54 | -12 | 32 | B B H H B H |
12 | AFC Eskilstuna | 28 | 7 | 9 | 12 | 43 | 52 | -9 | 30 | B B H H T T |
13 | FBK Karlstad | 28 | 7 | 7 | 14 | 43 | 58 | -15 | 28 | T B T B H H |
14 | Pitea IF | 28 | 6 | 6 | 16 | 26 | 59 | -33 | 24 | B B B T H B |
15 | Taby | 28 | 5 | 6 | 17 | 32 | 58 | -26 | 21 | B T H B H B |
16 | Friska Viljor FC | 28 | 5 | 6 | 17 | 36 | 71 | -35 | 21 | T B H B H H |
Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Thụy Điển
- Bảng xếp hạng U21 Nam Thụy Điển
- Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Áo Mellersta Thuỵ Điển
- Bảng xếp hạng Cúp Quốc Gia Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Vô địch quốc gia Thụy Điển nữ
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Thụy Điển
- Bảng xếp hạng Nữ Thuỵ Điển